STT |
Mã trường |
Tên trường |
Điểm trúng tuyển |
Thi THPT |
Học bạ |
1 |
DVP |
Đại học Trưng Vương |
15 |
17 |
2 |
QHF |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học quốc gia Hà Nội |
35.57 |
|
3 |
DTF |
Trường Ngoại ngữ – ĐH Thái Nguyên |
21 |
25.5 |
5 |
HNM |
Đại học Thủ đô Hà Nội |
33.4 |
35.23 |
6 |
HQT |
Học viện Ngoại giao |
35.07 |
|
7 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
30.5 |
24 |
8 |
NHF |
Đại học Hà Nội |
35.55 |
|
9 |
SP2 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
32.73 |
|
10 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
26.35 |
|
11 |
DDF |
Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng |
22.74 |
|
15 |
DHF |
Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế |
16.5 |
|
16 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
16 |
|
17 |
TDV |
Đại học Vinh |
25 |
26 |
18 |
SPS |
Đại học Sư phạm TPHCM |
25.5 |
26.85 |
19 |
DNT |
Đại học Ngoại ngữ – Tin học TPHCM |
26 |
|
20 |
DLH |
Đại học Lạc Hồng |
18 |
|
21 |
TTU |
Đại học Tân Tạo |
15 |
|
22 |
…… |
…………… |
|
|