‘Lavender Haze’ trong ca khúc của Taylor Swift có nghĩa là gì?

Trong bài hát này, Taylor muốn “stay in that lavender haze” (ở mãi trong làn khói oải hương đó).

Lavender (oải hương) là tên một loài hoa màu tím nở vào mùa hè. Lavender (màu tím oải hương) đã trở thành từ để chỉ sắc tím đặc trưng của loài hoa này. Hoa cũng khá thơm và có thể trồng đại trà, tạo một khung cảnh ấn tượng. Từ lavender được phát âm với trọng âm ở âm tiết đầu tiên. Nguyên âm trong âm tiết đầu tiên là /a/ như trong cat, sad, mad.

Haze (sương mù) tương tự như sương mù ở chỗ nó làm cho không khí mù khói. Hiện tượng này được tạo ra bởi khói từ cháy rừng, bụi bẩn, hay các hạt bụi (particle) khác trong không khí. Haze được phát âm với âm /ey/ như trong play, shake, hate, nhưng âm z ở cuối làm cho nguyên âm /ey/ dài hơn.

Trong bài hát của Taylor Swift, đám mây hoa oải hương có ý nghĩa là đang yêu. Trong một bài đăng trên Instagram, Taylor nói: If you were in the lavender haze, then that meant that you were in that all-encompassing love glow – and I thought that was really beautiful. And I guess, theoretically, when you’re in the ‘Lavender Haze’ you’ll do anything to stay there and not let people bring you down off of that cloud.

(Nếu bạn đang đắm chìm trong làn khói của hoa oải hương, điều đó có nghĩa là bạn đang ở trong thứ ánh sáng tình yêu bao trùm tất cả – và tôi nghĩ điều đó thực sự rất đẹp. Và tôi đoán khi bạn ở trong ‘đám khói hoa oải hương’ ấy, bạn sẽ làm bất cứ điều gì để ở lại và không để ai kéo bạn xuống khỏi đám mây đó).

Taylor chia sẻ rằng cô đã biết về cụm từ này khi xem một bộ phim truyền hình dài tập. Haze được sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này:

– The city was covered in a thick haze from the forest fires (Thành phố bị bao phủ bởi một đám mây mù dày đặc do cháy rừng).

– The bar was filled with a smoky haze from cigarettes and cigars (Quầy bar tràn ngập khói thuốc lá và xì gà).

– The airport had to cancel several flights due to the haze caused by the sandstorm (Sân bay đã phải hủy một số chuyến bay do không khí mù mịt do bão cát gây ra).

Tính từ tương đương là hazy (mơ hồ). Từ này có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng hoặc mờ. Nó có thể được sử dụng để mô tả không khí, thời tiết, ký ức hoặc khái niệm.

Ví dụ:

– I still remember that hazy summer day when I wandered alone in a strange city (Tôi vẫn nhớ như in cái ngày hè mờ sương ấy, khi tôi lang thang một mình ở một thành phố xa lạ).

– In my hazy memory, I still remember the day I met my husband decades ago (Trong ký ức mơ hồ, tôi vẫn nhớ như in ngày gặp chồng cách đây mấy chục năm).

– Although I have read a number of articles about flow, the concept is still hazy to me (Mặc dù tôi đã đọc một số bài báo về flow nhưng khái niệm này vẫn còn mơ hồ đối với tôi).

Các từ khác có ý nghĩa tương tự bao gồm foggy (sương mù), fuzzy (mù mờ không rõ ràng), blurry (nhạt nhòa), và dim (mờ ảo trong bóng tối).

081.6666.119