STT |
Mã trường |
Tên trường |
Điểm trúng tuyển |
Thi THPT |
Học bạ |
1 |
DVP |
Đại học Trưng Vương |
15 |
17 |
2 |
QHE |
Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
33.07/40 |
|
3 |
CCM |
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
16.5 |
|
4 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
23.95 |
|
5 |
DDB |
Đại học Thành Đông |
18 |
14 |
6 |
DFA |
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh |
15 |
18 |
7 |
DTE |
Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – ĐH Thái Nguyên |
16 |
18 |
8 |
HTC |
Học viện Tài chính |
33.85 |
28.2 |
9 |
KHA |
Đại học Kinh tế quốc dân |
27.4 |
|
10 |
NHH |
Học viện Ngân hàng |
25.8 |
|
11 |
NTH |
Đại học Ngoại thương |
27.8 |
|
12 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
23.75 |
|
13 |
DDT |
Đại học Duy Tân |
14 |
|
14 |
DAD |
Đại học Đông Á |
15 |
|
15 |
HHT |
Đại học Hà Tĩnh |
15 |
15 |
16 |
DHK |
Đại học Kinh tế – ĐH Huế |
20.5 |
|
17 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
16 |
|
18 |
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
15 |
18 |
19 |
TDV |
Đại học Vinh |
19 |
20 |
20 |
HUI |
Đại học Công nghiệp TPHCM |
25 |
|
21 |
DCT |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM |
23.5 |
25.5 |
22 |
QSK |
Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG TPHCM |
26.2 |
|
23 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
22.65,23.65 |
|
24 |
HBU |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
15 |
|
25 |
TTQ |
Đại học Quốc tế Sài Gòn |
17 |
|
26 |
….. |
……. |
|
|