BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG |
DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,
CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/10/2022)
- THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC
- Cơ sở giáo dục đại học
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức
đánh giá |
Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/
công nhận |
||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Đại học
Giao thông Vận tải |
1. | Khai thác vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 |
2. | Kinh tế vận tải | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
3. | Kinh tế xây dựng | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
4. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 86% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
5. | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến chuyên sâu Xây dựng công trình giao thông) | VNU-CEA | 01/2017 | Đạt 88% | 23/3/2017 | 23/3/2022 | ||
2. | Trường Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 90% | 30/9/2017 | 30/9/2022 |
7. | Việt Nam học | VNU-HCM CEA | 3/2017 | Đạt 82% | 30/9/2017 | 30/9/2022 | ||
8. | Quốc tế học | VNU-HCM CEA | 4/2019 | Đạt 88% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
9. | Lưu trữ học | VNU-HCM CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
3 | Trường Đại học
Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội |
10. | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 12/2017 | Đạt 96% | 02/7/2018 | 02/7/2023 |
11. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 01/2018 | Đạt 86% | 02/7/2018 | 02/7/2023 | ||
12. | Kinh tế | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
13. | Kinh tế phát triển | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 90 % | 07/02/2021 | 07/02/2026 | ||
14. | Kinh tế quốc tế | VU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 29/7/2022 | 29/7/2027 | ||
15. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 29/7/2022 | 29/7/2027 | ||
4 | Trường Đại học
Sư phạm Hà Nội |
16. | Sư phạm Hóa học (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 84% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
17. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2018 | Đạt 80% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
18. | Sư phạm Tin học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
19. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
20. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
21. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
22. | Giáo dục Đặc biệt | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 90% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
23. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
5 | Trường Đại học Vinh | 24. | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 |
25. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 90% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
26. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2018 | Đạt 92% | 04/4/2019 | 04/4/2024 | ||
27. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 94 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
28. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 10/2020 | Đạt 96 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
29. | Luật Kinh tế | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 88% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
30. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
31. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 90% | 21/6/2021 | 21/6/2026 | ||
32. | Sư phạm Ngữ văn | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 98% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
33. | Sư phạm Địa lý | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 96% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
34. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
35. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 22/8/2022 | 22/8/2027 | ||
36. | Sư phạm Tiếng Anh | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
37. | Sư phạm Lịch sử | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
38. | Giáo dục thể chất | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
39. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
6 | Trường Đại học
Điều dưỡng Nam Định |
40. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2019 | Đạt 96% | 01/4/2019 | 01/4/2024 |
41. | Hộ sinh | CEA-AVU&C | 6/2022 | Đạt 90% | 18/10/2022 | 18/10/2027 | ||
7 |
Trường Đại học
Sài Gòn |
42. | Giáo dục tiểu học | VNU-HCM CEA | 12/2018 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 |
43. | Sư phạm tiếng Anh | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 80% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
44. | Sư phạm Lịch sử | VNU-HCM CEA | 03/2019 | Đạt 86% | 12/8/2019 | 12/8/2024 | ||
45. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 84% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
46. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 06/2020 | Đạt 88% | 14/12/2020 | 14/12/2025 | ||
47. | Tài Chính – Ngân hàng | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
48. | Tài Chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 80% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
49. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
50. | Toán – ứng dụng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
51. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 82% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
52. | Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 84% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
8 | Trường Đại học
Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
53. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 82% | 15/10/2019 | 15/10/2024 |
54. | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 90% | 15/10/2019 | 15/10/2024 | ||
55. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | VNU-HCM CEA | 3/2019
10/2019 |
Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
56. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 80% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
57. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 84% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
58. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 90% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
59. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2019 | Đạt 86% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
60. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
61. | Tài chính – ngân hàng | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
62. | Công nghệ chế tạo máy | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
63. | Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
64. | Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
65. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
9 | Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội | 66. | Kinh doanh quốc tế | VNU-HCM CEA | 5/2019 | Đạt 94% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
10 | Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành |
67. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 96% | 07/10/2019 | 07/10/2024 |
68. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VNU-HCM CEA | 3/2019 | Đạt 88% | 07/10/2019 | 07/10/2024 | ||
69. | Dược học | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 18/5/2020 | 18/5/2025 | ||
70. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
71. | Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 14/4/2022 | 14/4/2027 | ||
72. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
73. | Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
74. | Luật Kinh tế | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
75. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 05/5/2022 | 05/5/2027 | ||
11 |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất
|
76. | Kế toán | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
77. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
78. | Kỹ thuật địa chất | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
79. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
80. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 90% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
81. | Kỹ thuật Dầu khí | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
82. | Kỹ thuật Mỏ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
83. | Kỹ thuật Môi trường | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
84. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
85. | Kỹ thuật Tuyển khoáng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 92% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
86. | Kỹ thuật Xây dựng | VU-CEA | 9/2020 | Đạt 88% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
12 |
Trường Đại học
Nam Cần Thơ
|
87. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
88. | Dược học | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 84% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
89. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
90. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 7/2019 | Đạt 82% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
91. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
92. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
93. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
94. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
13 | Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế | 95. | Điều dưỡng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
96. | Y tế công cộng | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
97. | Dược học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 90% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
14 | Trường Đại học
Đồng Tháp |
98. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
99. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
100. | Giáo dục tiểu học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
101. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
102. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
103. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
104. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
105. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
106. | Khoa học môi trường | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
107. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
15 | Trường Đại học
Sư phạm – Đại học Thái Nguyên |
108. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
109. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 94% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
110. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
111. | Sư phạm Sinh học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
112. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
113. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
114. | Sư phạm Vật lý | VNU-CEA | 4/2019 | Đạt 92% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
16 |
Trường Đại học Thủy lợi |
115. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 |
116. | Quản lý xây dựng | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 86% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
117. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 88% | 12/10/2019 | 12/10/2024 | ||
118. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
119. | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
120. | Kỹ thuật xây dựng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
121. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
122. | Kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
123. | Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
124. | Kỹ thuật Tài nguyên nước | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 88% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
125. | Kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 90% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
126. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 09/9/2021 | 09/9/2026 | ||
17 | Trường Đại học
Hồng Đức |
127. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 |
128. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 5/2019 | Đạt 84% | 14/10/2019 | 14/10/2024 | ||
129. | Sư phạm Toán | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
130. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
131. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
132. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 13/9/2021 | 13/9/2026 | ||
133. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
134. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
135. | Luật | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
136. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
137. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 92% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
138. | Giáo dục thể chất | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
139. | Chăn nuôi | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 90% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
140. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 4/2022 | Đạt 88% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
18 | Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội | 141. | Dược học | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 86% | 14/12/2019 | 14/12/2024 |
142. | Y Khoa | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 82% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
19 | Trường Đại học
Giáo dục-ĐH Quốc gia Hà Nội |
143. | Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 10/2017 | Đạt 94% | 19/4/2018 | 19/4/2023 |
144. | Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
145. | Sư phạm Toán học | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 94% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
146. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 14/12/2019 | 14/12/2024 | ||
147. | Sư phạm Hoá học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
148. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
149. | Sư phạm Sinh học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
150. | Sư phạm Vật lý | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
20 | Trường Đại học
Tài chính – Marketing |
151. | Tài chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
152. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 90% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
153. | Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
154. | Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 8/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
155. | Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-HCM CEA | 7/2019 | Đạt 98% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
156. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
157. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
158. | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
159. | Quản trị khách sạn | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
160. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
161. | Marketing | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
162. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
163. | Kinh doanh Quốc tế | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
164. | Bất động sản | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
165. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
166. | Kế toán | VNU-HCM CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
21 | Trường Đại học
Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
167. | Kế toán trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 |
168. | Công nghệ Thông tin trình độ đại học | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 96% | 16/12/2019 | 16/12/2024 | ||
169. | Kỹ thuật điện | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
170. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 82% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
171. | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
172. | Kỹ thuật cơ khí | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 94% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
173. | Luật kinh tế | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
174. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
175. | Thiết kế thời trang | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
176. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
177. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
178. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
179. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 3/2021 | Đạt 96% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
180. | Tâm lý học | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
181. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
182. | Kiến trúc | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
22 |
Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp |
183. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 |
184. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 96% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
185. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 10/2019 | Đạt 92% | 06/3/2020 | 06/3/2025 | ||
186. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 11/2019 |
Đạt 96%
|
24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
187. | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 92%
|
24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
188. | Công nghệ Thực phẩm | CEA-AVU&C | 11/2019 | Đạt 96% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
189. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
190. | Công nghệ Dệt, may | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
191. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | CEA-AVU&C | 5/2020 | Đạt 94% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
192. | Kinh doanh thương mại | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 92% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
193. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển
và Tự động hóa |
CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
23 | Trường Đại học
Y Dược – Đại học Thái Nguyên |
194. | Y học Dự phòng (Trình độ Thạc sỹ) | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 88% | 24/4/2020 | 24/4/2025 |
195. | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | CEA-AVU&C | 7/2019 | Đạt 86% | 24/4/2020 | 24/4/2025 | ||
24 | Trường Đại học
Nha Trang |
196. | Công nghệ chế biến thủy sản | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
197. | Kỹ thuật tàu thủy | VNU-HCM CEA | 9/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 | ||
198. | Công nghệ sinh học | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
199. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-HCM CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 16/5/2022 | 16/5/2027 | ||
25 | Trường Đại học
Kinh tế – Tài chính TP. Hồ Chí Minh |
200. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-HCM CEA | 12/2019 | Đạt 92% | 27/4/2020 | 27/4/2025 |
201. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
202. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
203. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
204. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
205. | Marketing | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 92% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
206. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 94% | 04/4/2022 | 04/4/2027 | ||
207. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 92% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
208. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 94% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
209. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
210. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 90% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
26 | Trường Đại học
Lâm nghiệp |
211. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
212. | Quản lý tài nguyên rừng | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 94% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
213. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
214. | Công nghệ sinh học | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
215. | Công nghệ chế biến lâm sản | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
216. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
217. | Lâm sinh | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 88% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
27 | Trường Đại học
Thương mại |
218. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90%
|
25/3/2020 | 25/3/2025 |
219. | Marketing | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
220. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
221. | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
222. | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 90% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
223. | Kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
224. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
225. | Thương mại điện tử | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
226. | Hệ thống thông tin quản lý | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
227. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
228. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 96% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
229. | Quản trị khách sạn | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
230. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
231. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 94% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
232. | Kinh tế quốc tế | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 96% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
233. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 92% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
28 |
Trường Đại học Ngoại thương |
234. | Kinh doanh quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
235. | Kinh tế và phát triển quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 88% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
236. | Phân tích và Đầu tư tài chính | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
237. | Luật Thương mại quốc tế | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
238. | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
239. | Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
240. | Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 82% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
241. | Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 14/9/2021 | 14/9/2026 | ||
29 | Trường Đại học
Công nghệ Đồng Nai |
242. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 |
243. | Công nghệ thực phẩm | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 86% | 25/3/2020 | 25/3/2025 | ||
244. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
245. | Kế toán | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
246. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 10/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
247. | Công nghệ Chế tạo máy | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
248. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 11/6/2021 | 11/6/2026 | ||
249. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
30 | Trường Đại học
Thủ Dầu Một |
250. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 |
251. | Sư phạm Lịch sử | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 90% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
252. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 88% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
253. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 86% | 30/3/2020 | 30/3/2025 | ||
254. | Giáo dục học | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
255. | Luật | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
256. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
257. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 92% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
258. | Công tác xã hội | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
259. | Kiến trúc | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
260. | Kỹ thuật xây dựng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
261. | Quản lý nhà nước | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
262. | Quản lý công nghiệp | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
263. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
264. | Quản lý đất đai | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
265. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
266. | Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
267. | Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
268. | Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
269. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 88% | 01/8/2022 | 01/8/2027 | ||
31 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
270. | Kế toán | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
271. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
272. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | VNU-CEA | 10/2019 | Đạt 84% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
273. | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 90% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
274. | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
275. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
276. | Công nghệ Thông tin | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
277. | Thủy văn học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
278. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 82% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
32 | Trường Đại học
Hà Nội |
279. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
280. | Ngôn ngữ Nhật | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
281. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VNU-CEA | 9/2019 | Đạt 90% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
282. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 90% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
283. | Ngôn ngữ Đức | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
284. | Ngôn ngữ Pháp | VU-CEA | 12/2020 | Đạt 88% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
285. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
286. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 12/2020 | Đạt 84% | 17/6/2021 | 17/6/2026 | ||
287. | Kế toán | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
288. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 04/5/2022 | 04/5/2027 | ||
33 |
Trường Đại học Tây Đô |
289. | Kế toán tổng hợp | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 |
290. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 82% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
291. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
292. | Dược học | VNU-CEA | 12/2019 | Đạt 84% | 23/3/2020 | 23/3/2025 | ||
293. | Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
294. | Ngôn ngữ Anh | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
295. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
296. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 01/2021 | Đạt 88% | 05/4/2021 | 05/4/2026 | ||
297. | Dược lý – Dược lâm sàng (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 88% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
298. | Điều dưỡng | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
299. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
300. | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 82% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
34 | Trường Đại học
Sư phạm – Đại học Huế |
301. | Sư phạm Hóa học | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 |
302. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
303. | Sư phạm Địa lý | VNU-CEA | 11/2019 | Đạt 88% | 03/4/2020 | 03/4/2025 | ||
304. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
305. | Giáo dục Chính trị | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 92% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
306. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
35 | Trường Đại học
Hùng Vương (Phú Thọ) |
307. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 |
308. | Kế toán | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 82% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
309. | Giáo dục Tiểu học | VNU-CEA | 01/2020 | Đạt 80% | 27/3/2020 | 27/3/2025 | ||
310. | Quản lý kinh tế (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
311. | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
312. | Giáo dục mầm non | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
313. | Thú Y | VNU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
36 | Trường Đại học
Quy Nhơn |
314. | Sư phạm Toán học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 86% | 02/7/2020 | 02/7/2025 |
315. | Sư phạm Hóa học | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 82% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
316. | Kỹ thuật điện | CEA-UD | 01/2020 | Đạt 84% | 02/7/2020 | 02/7/2025 | ||
317. | Giáo dục Tiểu học | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
318. | Giáo dục Mầm non | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
319. | Kế toán | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
320. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
321. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
322. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
323. | Quản lý Nhà nước | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
324. | Giáo dục Thể chất | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
325. | Công tác xã hội | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 94% | 24/4/2021 | 24/4/2026 | ||
37 | Trường Đại học
Quốc tế – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
326. | Quản lý công (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 6/2020 | Đạt 80% | 17/8/2020 | 17/8/2025 |
38 | Học viện Chính sách và Phát triển | 327. | Kinh tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 |
328. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 86% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
329. | Quản trị Kính doanh | CEA-AVU&C | 6/2020 | Đạt 88% | 08/10/2020 | 08/10/2025 | ||
39 | Trường Đại học
Văn Lang |
330. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 20/11/2020 | 20/11/2025 |
331. | Quản trị Khách sạn | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
332. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 20/11/2020 | 20/11/2025 | ||
333. | Kỹ thuật công trình xây dựng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 90% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
334. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 88% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
335. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | CEA-AVU&C | 3/2021 | Đạt 86% | 15/6/2021 | 15/6/2026 | ||
336. | Kinh doanh Thương mại | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
337. | Kiến trúc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
338. | Công nghệ Sinh học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
339. | Quản trị kinh doanh trình độ đại học | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
40 | Trường Đại học
Hòa Bình |
340. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 |
341. | Tài chính – Ngân hàng | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 82% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
342. | Thiết kế đồ họa | VU-CEA | 8/2020 | Đạt 84% | 15/12/2020 | 15/12/2025 | ||
41 | Trường Đại học
Phan Thiết |
343. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 82% | 26/02/2021 | 26/02/2026 |
344. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
345. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 84% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
346. | Quản trị khách sạn | VU-CEA | 11/2020 | Đạt 86% | 26/02/2021 | 26/02/2026 | ||
347. | Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
348. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
349. | Tài chính – Ngân hàng | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 84% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
350. | Luật kinh tế | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 80% | 31/7/2022 | 31/7/2027 | ||
42 | Trường Đại học
Xây dựng Miền Tây |
351. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
43 | Trường Đại học
Phạm Văn Đồng |
352. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 88 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
353. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 86 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
44 | Trường Đại học
Quốc tế Sài Gòn |
354. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 |
355. | Khoa học máy tính | CEA-UD | 11/2020 | Đạt 90 % | 04/02/2021 | 04/02/2026 | ||
45 | Trường Đại học
Văn Hiến |
356. | Công nghệ thông tin | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 |
357. | Quản trị khách sạn | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 90% | 08/3/2021 | 08/3/2026 | ||
46 | Trường Đại học
Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
358. | Công nghệ thực phẩm | CEA-UD | 12/2020 | Đạt 92% | 24/4/2021 | 24/4/2026 |
47 | Trường Đại học
Phenikaa |
359. | Dược học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
360. | Điều dưỡng | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
361. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
362. | Kế toán | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
363. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
48 | Trường Đại học
Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
|
364. | Công nghệ Thông tin | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 82% | 26/5/2021 | 26/5/2026 |
365. | Tâm lý học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 84% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
366. | Công nghệ Sinh học | VU-CEA | 01/2021 | Đạt 86% | 26/5/2021 | 26/5/2026 | ||
367. | Giáo dục Chính trị
|
VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
368. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
369. | Sư phạm Lịch sử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 24/4/2022 | 24/4/2027 | ||
49 | Trường Đại học
Hoa Lư |
370. | Giáo dục Mầm Non | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 86% | 28/5/2021 | 28/5/2026 |
371. | Kế toán | VU-CEA | 3/2021 | Đạt 84% | 28/5/2021 | 28/5/2026 | ||
50 | Trường Đại học
Cần Thơ
|
372. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
373. | Sư phạm tiếng Anh | CEA-AVU&C | 11/2020 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
374. | Sư phạm Hóa học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
375. | Sư phạm Sinh học | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
376. | Sư phạm Vật lý | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
377. | Kỹ thuật Cơ khí | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
378. | Sư phạm Ngữ văn | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 86% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
51 | Trường Đại học
Y Dược Cần Thơ |
379. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
380. | Dược học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
381. | Răng hàm mặt | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
382. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 90% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
383. | Y học cổ truyền | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
384. | Y khoa | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 92% | 14/6/2021 | 14/6/2026 | ||
52 | Trường Đại học
Xây dựng Miền Trung |
385. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 14/6/2021 | 14/6/2026 |
53 | Trường Đại học
Công nghiệp Hà Nội |
386. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 24/6/2021 | 24/6/2026 |
387. | Kiểm toán | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
388. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 24/6/2021 | 24/6/2026 | ||
389. | Công nghệ Thông tin | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
390. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 4/2021 | Đạt 86% | 25/12/2021 | 25/12/2026 | ||
391. | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
392. | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
393. | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
394. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
395. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
396. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
397. | Hệ thống thông tin | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
398. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
399. | Công nghệ kỹ thuật Máy tính | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
400. | Quản trị nhân lực | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
401. | Công nghệ dệt, may | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
54 | Học viện
Ngoại giao |
402. | Quan hệ Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 |
403. | Kinh tế Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
404. | Luật Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
405. | Truyền thông Quốc tế | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 88% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
406. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 08/6/2021 | 08/6/2026 | ||
55 | Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân |
407. | Kinh doanh quốc tế | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 |
408. | Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
409. | Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh | VU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/8/2021 | 30/8/2026 | ||
410. | Quản trị Khách sạn | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
411. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 84% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
412. | Marketing | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 06/5/2022 | 06/5/2027 | ||
413. | Kinh tế phát triển | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 90% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
414. | Kinh tế đầu tư | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 88% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
415. | Quản trị nhân lực | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 90% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
416. | Kinh tế và Quản lý đô thị | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 88% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
417. | Hệ thống thông tin quản lý học | CEA-THANGLONG | 3/2021 | Đạt 82% | 17/9/2022 | 17/9/2027 | ||
56 | Trường Đại học
Hàng Hải Việt Nam |
418. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 |
419. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 82% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
420. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 86% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
421. | Kỹ thuật môi trường | VNU-CEA | 6/2021 | Đạt 88% | 10/9/2021 | 10/9/2026 | ||
57 | Trường Đại học
Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
422. | Công nghệ thông tin | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 |
423. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
424. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
425. | Công nghệ kỹ thuật điện điện tử | VNU-CEA | 3/2021 | Đạt 90% | 08/9/2021 | 08/9/2026 | ||
58 | Trường Đại học
Thăng Long |
426. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
427. | Ngôn ngữ Anh | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 88% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
428. | Khoa học máy tính | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
429. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
430. | Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 90% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
59 | Trường Đại học
Tân Trào |
431. | Giáo dục Mầm non | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 86% | 18/12/2021 | 18/12/2026 |
432. | Giáo dục Tiểu học | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 88% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
433. | Kế toán | CEA-AVU&C | 7/2020 | Đạt 90% | 18/12/2021 | 18/12/2026 | ||
60 | Trường Đại học
Công đoàn
|
434. | Công tác xã hội | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 86% | 14/12/2021 | 14/12/2026 |
435. | Tài chính – Ngân hàng | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
436. | Luật | CEA-AVU&C | 3/2020 | Đạt 84% | 14/12/2021 | 14/12/2026 | ||
437. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
438. | Quản trị nhân lực | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
439. | Xã hội học | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
440. | Bảo hộ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
441. | Kế toán | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 84% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
442. | Quan hệ lao động | CEA-AVU&C | 10/2021 | Đạt 86% | 12/5/2022 | 12/5/2027 | ||
61 | Trường Đại học
Sao Đỏ |
443. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 |
444. | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
445. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | CEA-AVU&C | 01/2021 | Đạt 86% | 10/01/2022 | 10/01/2027 | ||
446. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
447. | Công nghệ thông tin | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
448. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 02/2022 | Đạt 90% | 10/5/2022 | 10/5/2027 | ||
62 | Học viện Báo chí
và Tuyên truyền
|
449. | Quan hệ quốc tế | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 |
450. | Triết học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
451. | Xã hội học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
452. | Quan hệ công chúng | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 88% | 16/01/2022 | 16/01/2027 | ||
63 | Trường Đại học
Thủ đô Hà Nội
|
453. | Quản lý Giáo dục | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 |
454. | Giáo dục Tiểu học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 82% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
455. | Ngôn ngữ Trung Quốc | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 80% | 20/01/2022 | 20/01/2027 | ||
64 | Trường Đại học Y tế
công cộng |
456. | Kỹ thuật xét nghiệm y học | VU-CEA | 10/2021 | Đạt 84% | 17/01/2022 | 17/01/2027 |
65 | Trường Đại học Mở
TP. Hồ Chí Minh |
457. | Xã hội học | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 |
458. | Ngôn ngữ Trung Quốc | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
459. | Luật Kinh tế | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
460. | Hệ thống thông tin quản lý | CEA-UD | 4/2021 | Đạt 90% | 22/01/2022 | 22/01/2027 | ||
66 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 461. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | VNU-CEA | 01/2022 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
67 | Trường Đại học
Nông Lâm – Đại học Huế
|
462. | Khoa học cây trồng | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
463. | Nuôi trồng thủy sản | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
464. | Quản lý đất đai | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
465. | Phát triển nông thôn | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 86% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
466. | Thú y | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
467. | Công nghiệp thực phẩm | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 84% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
68 | Trường Đại học Luật
– Đại học Huế |
468. | Luật | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
469. | Luật Kinh tế | VNU-CEA | 4/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
69 | Trường Đại học Mở
Hà Nội |
470. | Công nghệ Sinh học | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
471. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
472. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2021 | Đạt 82% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội | 473. | Quản lý nhà nước | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | |
474. | Quản lý văn hóa | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
475. | Lưu trữ học
|
VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 29/3/2022 | 29/3/2027 | ||
70 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 476. | Sư phạm Toán học | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
477. | Sư phạm Ngữ văn | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
478. | Sư phạm Tiếng Anh | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 84% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
479. | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 | ||
71 | Học viện Ngân hàng | 480. | Ngân hàng | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
481. | Tài chính | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
482. | Kế toán | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
483. | Quản trị doanh nghiệp | VNU-CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
72 | Trường Đại học
Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|
484. | Kế toán (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 |
485. | Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
486. | Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
487. | Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 96% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
488. | Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ) | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 94% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
489. | Kỹ thuật Xây dựng | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
490. | Quản lý Tài nguyên Môi trường | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 90% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
491. | Luật kinh tế | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 88% | 30/3/2022 | 30/3/2027 | ||
73 | Trường Đại học
Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
492. | Y học cổ truyền | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 100% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
74 | Trường Đại học
Công nghệ Sài Gòn |
493. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 11/2021 | Đạt 90% | 04/4/2022 | 04/4/2027 |
75 | Trường Đại học
Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh
|
494. | Công nghệ thông tin | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 |
495. | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
496. | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
497. | Quản lý tài nguyên và môi trường | VU-CEA | 01/2022 | Đạt 88% | 28/4/2022 | 28/4/2027 | ||
76 | Trường Đại học
Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh |
498. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 |
499. | Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức | VNU-HCM CE | 12/2021 | Đạt 92% | 19/5/2022 | 19/5/2027 | ||
77 | Học viện Hàng không
Việt Nam |
500. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 |
501. | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
502. | Quản lý hoạt động bay | CEA-AVU&C | 01/2022 | Đạt 88% | 26/5/2022 | 26/5/2027 | ||
78 | Trường Đại học
Y Dược Thái Bình |
503. | Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 |
504. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 80% | 20/5/2022 | 20/5/2027 | ||
79 | Trường Đại học
Nông lâm Bắc Giang |
505. | Kế toán | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 |
506. | Thú y | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
507. | Quản lý đất đai | CEA-AVU&C | 12/2021 | Đạt 90% | 23/5/2022 | 23/5/2027 | ||
80 | Trường Đại học
Quốc tế Hồng Bàng
|
508. | Dược học | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 88% | 20/6/2022 | 20/6/2027 |
509. | Điều dưỡng | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
510. | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
511. | Quản trị kinh doanh | CEA-THANGLONG | 12/2021 | Đạt 86% | 20/6/2022 | 20/6/2027 | ||
90 | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |
512. | Kế toán | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 |
513. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
514. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
515. | Tài chính – Ngân hàng | VU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 28/7/2022 | 28/7/2027 | ||
91 | Trường Đại học
Cửu Long |
516. | Công nghệ thực phẩm | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 86% | 15/7/2022 | 15/7/2027 |
517. | Luật kinh tế | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 88% | 15/7/2022 | 15/7/2027 | ||
518. | Quản trị kinh doanh | CEA-SAIGON | 4/2022 | Đạt 84% | 15/7/2022 | 15/7/2027 | ||
92 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP. Hồ Chí Minh | 519. | Công nghệ thông tin | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 92% | 07/8/2022 | 07/8/2027 |
520. | Ngôn ngữ Anh | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 92% | 07/8/2022 | 07/8/2027 | ||
521. | Quản trị kinh doanh | VNU-HCM CEA | 02/2022 | Đạt 86% | 07/8/2022 | 07/8/2027 | ||
93 | Trường Đại học Luật
TP. Hồ Chí Minh |
522. | Luật | VNU-HCM CEA | 4/2022 | Đạt 94% | 07/8/2022 | 07/8/2027 |
94 | Trường Đại học
Ngoại ngữ – Đại học Huế |
523. | Ngôn ngữ Anh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 94% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
524. | Sư phạm tiếng Anh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 96% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
95 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
525. | Thiết kế đồ họa | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
526. | Thiết kế công nghiệp | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
527. | Thiết kế nội thất | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
528. | Kỹ thuật xây dựng | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
529. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | CEA-UD | 01/2022 | Đạt 92% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
96 | Trường Đại học
Tây Nguyên |
530. | Công nghệ sinh học | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 84% | 16/8/2022 | 16/8/2027 |
531. | Giáo dục tiểu học | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 90% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
532. | Quản trị kinh doanh | CEA-UD | 12/2021 | Đạt 84% | 16/8/2022 | 16/8/2027 | ||
97 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | 533. | Bảo hiểm | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 82% | 25/8/2022 | 25/8/2027 |
534. | Quản trị nhân lực | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 86% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
535. | Kế toán | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
536. | Công tác xã hội | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 86% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
537. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 6/2022 | Đạt 84% | 25/8/2022 | 25/8/2027 | ||
98 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
538. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 |
539. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
99 | Trường Đại học Điện lực |
540. | Điện tử viễn thông | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 |
541. | Quản lý công nghiệp | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 86% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
542. | Quản trị kinh doanh | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
543. | Kế toán | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 80% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
544. | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
545. | Tài chính – Ngân hàng | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 26/8/2022 | 26/8/2027 | ||
100 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
|
546. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 82% | 24/8/2022 | 24/8/2027 |
547. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
548. | Hóa học | VNU-CEA | 5/2022 | Đạt 84% | 24/8/2022 | 24/8/2027 | ||
101 | Trường Đại học Hạ Long |
549. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 03/8/2022 | 03/8/2027 |
550. | Khoa học máy tính | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 86% | 03/8/2022 | 03/8/2027 | ||
551. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 3/2022 | Đạt 82% | 03/8/2022 | 03/8/2027 | ||
102 | Trường Đại học Đông Á |
552. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 90% | 06/8/2022 | 06/8/2027 |
553. | Ngôn ngữ Anh | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
554. | Kế toán | VU-CEA | 02/2022 | Đạt 88% | 06/8/2022 | 06/8/2027 | ||
103 | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương
|
555. | Quản trị kinh doanh | VU-CEA | 7/2022 | Đạt 88% | 28/10/2022 | 28/10/2027 |
556. | Kế toán | VU-CEA | 7/2022 | Đạt 86% | 28/10/2022 | 28/10/2027 | ||
104 | Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng | 557. | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 88% | 18/10/2022 | 18/10/2027 |
558. | Dược học | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 86% | 18/10/2022 | 18/10/2027 | ||
105 | Trường Đại học Sư phạm nghệ thuật Trung ương
|
559. | Sư phạm Âm nhạc | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 86% | 20/10/2022 | 20/10/2027 |
560. | Sư phạm Mỹ thuật | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 84% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
561. | Thiết kế đồ hoạ | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 84% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
562. | Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc (trình độ thạc sĩ) | CEA-AVU&C | 4/2022 | Đạt 88% | 20/10/2022 | 20/10/2027 | ||
106 | Trường Đại học
Kiểm sát Hà Nội |
563. | Luật | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 19/10/2022 | 19/10/2027 |
107 | Trường Đại học YERSIN Đà Lạt | 564. | Quản trị kinh doanh | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 11/10/2022 | 11/10/2027 |
565. | Điều dưỡng | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 90% | 11/10/2022 | 11/10/2027 | ||
566. | Công nghệ thông tin | CEA-AVU&C | 7/2022 | Đạt 88% | 11/10/2022 | 11/10/2027 |
- Trường cao đẳng
STT | Tên trường cao đẳng | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/
công nhận |
||
Ngày cấp | Giá trị đến | |||||||
1. | Trường Cao đẳng
Sư phạm Trung ương |
1 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 12/2021 | Đạt 86% | 26/3/2022 | 26/3/2027 |
2 | Trường Cao đẳng
Cộng đồng Kon Tum |
2 | Giáo dục Mầm non | VU-CEA | 12/2021 | Đạt 83,72% | 05/5/2022 | 05/5/2027 |
3 | Trường Cao đẳng
Sư phạm Hòa Bình |
3 | Giáo dục Mầm non | VNU-CEA | 3/2022 | Đạt 81,4% | 25/8/2022 | 25/8/2027 |
- THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
STT | Cơ sở giáo dục | Tên chương trình đào tạo | Tổ chức đánh giá | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/công nhận | Giấy chứng nhận/
công nhận |
|||
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||||
1. | Trường Đại học
Công nghệ – |
1. | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2009 | Đạt | 09/01/2010 | 08/01/2015 | |
2. | Điện tử viễn thông | AUN-QA
|
2013 | Đạt | 10/5/2013 | 09/5/2018 | |||
3. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||
2. | Trường Đại học
Kinh tế – |
4. | Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) | AUN-QA | 2010 | Đạt | 08/01/2011 | 07/01/2016 | |
5. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2014 | Đạt | 29/01/2015 | 28/01/2020 | |||
3. | Trường Đại học
Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội |
6. | Hóa học | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2017 | |
7. | Toán học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||
8. | Sinh học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 25/6/2013 | 24/6/2018 | |||
9. | Vật lí | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
10. | Địa chất học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
11. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2015 | Đạt | 18/10/2015 | 17/10/2020 | |||
12. | Địa lý Tự nhiên | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
13. | Khí tượng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
14. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
15. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
16. | Máy tính và Khoa học Thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 05/9/2020 | 04/9/2025 | |||
4. | Trường Đại học
Ngoại ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội |
17. | Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2012 | Đạt | 05/6/2012 | 04/6/2016 | |
18. | Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/01/2014 | 18/01/2019 | |||
19. | Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 05/11/2016 | 04/11/2021 | |||
20. | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/01/2019
|
19/01/2024
|
|||
21. | Ngôn ngữ Đức | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/01/2020 | 11/01/2025 | |||
5. | Trường Đại học
KH XH&NV – ĐH Quốc gia Hà Nội |
22. | Ngôn ngữ học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 19/02/2014 | 18/02/2019 | |
23. | Đông phương học | AUN-QA | 2015 | Đạt | 19/6/2016 | 18/6/2021 | |||
24. | Triết học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/3/2017 | 13/3/2022 | |||
25. | Văn học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
26. | Xã hội học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
27. | Tâm lý học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/12/2018 | 07/12/2023 | |||
28. | Lịch sử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 09/6/2020 | 08/6/2025 | |||
6. | Khoa Luật –
ĐH Quốc gia Hà Nội |
29. | Luật học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/11/2015 | 06/11/2020 | |
30. | Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/12/2017 | 22/12/2022 | |||
31. | Luật Kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 02/3/2020 | 01/3/2025 | |||
7. | Trường Đại học
KH XH&NV – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
32. | Việt Nam học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |
33. | Ngữ văn Anh | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
34. | Quan hệ Quốc tế | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||
35. | Báo chí | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||
36. | Văn học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/12/2016 | 13/12/2021 | |||
37. | Công tác xã hội | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | |||
38. | Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
39. | Giáo dục học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
40. | Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
41. | Cử nhân ngành Lịch sử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
42. | Cử nhân ngành Trung Quốc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
43. | Cử nhân ngành Nhật Bản học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
8. | Trường Đại học
Quốc tế – TP. Hồ Chí Minh |
44. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
2017 | Đạt | 05/11/2017 | 04/11/2022 | ||||||
45. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/11/2022 | ||||||
46. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2012 | Đạt | 14/01/2013 | 13/01/2017 | |||
2017 | Đạt | 05/01/2017 | 04/01/2022 | ||||||
47. | Điện tử viễn thông | AUN-QA | 2013 | Đạt | 03/5/2013 | 02/5/2017 | |||
48. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||
49. | Kỹ thuật Y sinh | AUN-QA | 2015 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2019 | |||
ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||||
50. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2022 | |||
51. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
52. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
53. | Tài chính – ngân hàng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||
54. | Kỹ thuật Xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 11/11/2023 | |||
55. | Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông | ABET | 2019 | Đạt | 30/9/2019 | 30/9/2025 | |||
56. | Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
57. | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
9. | Trường Đại học
Khoa học Tự nhiên – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
58. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
59. | Hóa học | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||
60. | Sinh học | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/11/2017 | 04/10/2022 | |||
61. | Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) | AUN-QA | 2018 | Đạt | 12/11/2018 | 11/11/2023 | |||
62. | Công nghệ Sinh học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
63. | Khoa học vật liệu | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
64. | Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
10. | Trường Đại học
Bách khoa – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
65. | Điện tử – Viễn thông | AUN-QA | 2009 | Đạt | 12/01/2010 | 11/01/2014 | |
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||
66. | Cơ Điện tử | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
67. | Kỹ thuật Hàng không | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
68. | Vật liệu tiên tiến | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
69. | Polime – Composite | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
70. | Viễn thông | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
71. | Hệ thống Năng lượng | CTI | 2014 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
72. | Xây dựng dân dụng và năng lượng | CTI | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
73. | Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) | AUN-QA | 2011 | Đạt | 08/01/2012 | 07/01/2016 | |||
74. | Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
75. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
76. | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
77. | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
78. | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
79. | Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
80. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2017 | Đạt | 30/12/2017 | 29/12/2022 | |||
81. | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | ||||||
82. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2013 | Đạt | 26/10/2013 | 25/10/2017 | |||
83. | Khoa học máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||
2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | ||||||
84. | Kỹ thuật máy tính | ABET | 2013 | Đạt | 2014 | 2019 | |||
85. | Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||
86. | Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) | ABET | 2020 | Đạt | 2020 | 30/9/2026 | |||
87. | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||
2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | ||||||
88. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2014 | Đạt | 10/11/2014 | 09/11/2018 | |||
89. | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||
90. | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2019 | |||
AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||||
91. | Cơ kỹ thuật | AUN-QA | 2015 | Đạt | 23/10/2015 | 22/10/2020 | |||
92. | Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2020 | |||
93. | Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||
94. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 9/2016 | Đạt | 24/12/2016 | 23/12/2021 | |||
95. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế – EMBA-MCI) | FIBAA | 2009 | Đạt | 24/9/2010 | 23/9/2015 | |||
2015 | Đạt | 27/11/2015 | 26/11/2022 | ||||||
AACSB | 2021 | Đạt | 2021 | 2026 | |||||
96. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) | ACBSP | 2010 | Đạt | 14/11/2010 | 2020 | |||
AMBA | 2016 | Đạt | 2016 | 2018 | |||||
IACBE | 2010 | Đạt | 5/2010 | 2017 | |||||
97. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 05/10/2017 | 04/10/2022 | |||
98. | Kỹ thuật nhiệt | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/01/2018 | 24/01/2023 | |||
99. | Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
100. | Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 12/10/2019 | 11/10/2024 | |||
101. | Kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
102. | Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
103. | Kỹ thuật dầu khí | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
104. | Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 04/12/2021 | 03/12/2026 | |||
105. | Kỹ thuật cơ điện tử | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
106. | Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) | AQAS | 2021 | Đạt | 21/02/2022 | 30/9/2028 | |||
11. | Trường Đại học
Kinh tế Luật- TP. Hồ Chí Minh |
107. | Tài chính – ngân hàng | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |
108. | Kinh tế đối ngoại | AUN-QA | 2014 | Đạt | 11/12/2015 | 10/12/2019 | |||
109. | Kinh tế học | AUN-QA | 2016 | Đạt | 10/5/2016 | 09/5/2020 | |||
110. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 07/4/2017 | 06/4/2021 | |||
111. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
112. | Luật dân sự | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
113. | Kinh tế và Quản lý công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
114. | Hệ thống thông tin quản lý | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
115. | Kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
12. | Trường Đại học
Công nghệ Thông tin – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
116. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/02/2017 | 15/02/2021 | |
117. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2018 | Đạt | 25/02/2018 | 24/02/2023 | |||
118. | Khoa học Máy tính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/02/2019 | 09/02/2024 | |||
119. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 04/01/2021 | 03/01/2026 | |||
120. | Kỹ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/10/2021 | 09/10/2026 | |||
13. | Trường Đại học
Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
121. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2013 | Đạt | 12/7/2013 | 11/7/2018 | |
122. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2022 | |||
123. | Kế toán | AUN-QA | 2016 | Đạt | 16/7/2016 | 15/7/2021 | |||
124. | Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
125. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
126. | Kinh doanh (chương trình tiếng Anh – Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
127. | Kinh tế phát triển (Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh – Thạc sĩ) | FIBAA | 2017 | Đạt | 15/9/2017 | 14/9/2022 | |||
128. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
129. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
130. | Tài chính công | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
131. | Kinh tế đầu tư | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/6/2019 | 29/6/2024 | |||
14. | Trường Đại học
Bách khoa – ĐH Đà Nẵng |
132. | Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |
CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
133. | Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
134. | Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin – chuyên Kỹ thuật phần mềm | CTI ENAEE | 2014 | Đạt | 2014 | 19/02/2016 | |||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
135. | Chương trình tiên tiên Điện tử -Viễn thông (ECE – Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||
136. | Hệ thống nhúng (ES – Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 14/11/2016 | 13/11/2021 | |||
137. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
138. | Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
139. | Kỹ thuật Dầu khí | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
140. | Điện tử – Viễn thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 05/5/2018 | 04/5/2023 | |||
141. | Kiến trúc | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
142. | Kinh tế xây dựng | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
143. | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 11/11/2018 | 10/11/2023 | |||
144. | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên Cơ khí Động lực | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
145. | Kỹ thuật Cơ điện tử | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
146. | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
147. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2020 | Đạt | 30/11/2020 | 29/11/2025 | |||
148. | Điện tử – Viễn thông (ECE) – (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
149. | Hệ thống Nhúng và IoT (ES và IoT) (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
150. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
151. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 13/6/2022 | 12/6/2027 | |||
15. |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
152. | Tin học công nghiệp | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
153. | Hệ thống thông tin và truyền thông | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
154. | Cơ khí hàng không | CTI ENAEE | 2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||
3/2016 | Đạt | 26/01/2017 | 31/8/2023 | ||||||
155. | Truyền thông và mạng máy tính | AUN-QA | 2013 | Đạt | 06/5/2013 | 05/5/2018 | |||
156. | Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
157. | Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
158. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 7/2017 | Đạt | 06/8/2017 | 05/8/2022 | |||
159. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
160. | Kỹ thuật điện tử truyền thông | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
161. | Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
162. | Khoa học và kỹ thuật vật liệu | AUN-QA | 10/2017 | Đạt | 12/11/2017 | 11/11/2022 | |||
163. | Kỹ thuật Điện | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
164. | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
165. | Kỹ thuật Cơ khí động lực | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
166. | Kỹ thuật Sinh học | AUN-QA | 6/2019 | Đạt | 27/3/2020 | 26/3/2025 | |||
167. | Kỹ thuật Hàng không | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
168. | Kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
169. | Hóa học | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
170. | Kỹ thuật thực phẩm | AUN-QA | 9/2021 | Đạt | 24/10/2021 | 23/10/2026 | |||
171. | Kỹ thuật In | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
172. | Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
173. | Vật lý kỹ thuật | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
174. | Kỹ thuật Dệt | AUN-QA | 12/2021 | Đạt | 24/1/2022 | 23/1/2027 | |||
175. | CNTT Việt Nhật | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
176. | Kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
177. | Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
178. | Toán – Tin | AUN-QA | 5/2022 | Đạt | 27/6/2022 | 26/6/2027 | |||
16. | Trường Đại học
Xây dựng Hà Nội |
179. | Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |
CTI
ENAEE |
2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
180. | Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 01/3/2010 | |||
CTI
ENAEE |
2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
181. | Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) | CTI | 2004 | Đạt | 02/3/2004 | 2009-2010 | |||
CTI
ENAEE |
2010 | Đạt | 01/9/2010 | 31/8/2016 | |||||
2016 | Đạt | 01/9/2016 | 31/8/2022 | ||||||
Trường Đại học
Cần Thơ |
182. | Kinh tế nông nghiệp | AUN-QA | 2013 | Đạt | 15/7/2013 | 14/7/2018 | ||
183. | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||
184. | Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2014 | Đạt | 15/11/2014 | 14/11/2019 | |||
185. | Kinh doanh Quốc tế | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||
186. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2018 | Đạt | 27/8/2018 | 26/8/2023 | |||
187. | Kỹ thuật Phần mềm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
188. | Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
189. | Kỹ thuật Cơ Điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
190. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/4/2021 | 24/4/2026 | |||
191. | Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
192. | Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
193. | Khoa học Cây trồng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
194. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
17. | Trường Đại học
FPT |
195. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2019 | Đạt | 21/11/2019 | 20/11/2029 | |
18. |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
196. | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |
197. | Công nghệ kỹ thuật Cơ – Điện tử | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||
198. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 3/2016 | Đạt | 17/4/2016 | 16/4/2020 | |||
199. | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | AUN-QA | 12/2016 | Đạt | 04/4/2017 | 03/4/2022 | |||
200. | Công nghệ kỹ thuật Điện tử – truyền thông | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
201. | Công nghệ Chế tạo máy | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
202. | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
203. | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 11/2017 | Đạt | 09/12/2017 | 08/12/2022 | |||
204. | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
205. | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
206. | Quản lý công nghiệp | AUN-QA | 12/2018 | Đạt | 12/01/2019 | 11/01/2024 | |||
207. | Công nghệ May | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
208. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
209. | Công nghệ kỹ thuật in | AUN-QA | 11/2019 | Đạt | 14/12/2019 | 13/12/2024 | |||
19. | Trường Đại học
Y tế Công cộng |
210. | Y tế công cộng (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 22/3/2016 | 21/3/2021 | |
211. | Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) | AUN-QA | 2016 | Đạt | 24/01/2017 | 23/01/2022 | |||
212. | Y tế công cộng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 23/02/2018 | 22/02/2023 | |||
20. | Trường Đại học
Hoa Sen |
213. | Marketing | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |
214. | Quản trị kinh doanh | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
215. | Quản trị nhân lực | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
216. | Kế toán | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
217. | Tài chính – Ngân hàng | ACBSP | 2015 | Đạt | 19/11/2015 | 19/11/2025 | |||
218. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||
219. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 04/5/2019 | 03/5/2024 | |||
220. | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ
ăn uống |
AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
221. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
222. | Thiết kế nội thất | AUN-QA | 2021 | Đạt | 18/7/2021 | 17/7/2026 | |||
21. | Trường Đại học
Thủy lợi |
223. | Kỹ thuật xây dựng | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |
224. | Kỹ thuật tài nguyên nước | AUN-QA | 2017 | Đạt | 16/02/2018 | 15/02/2023 | |||
22. | Trường Đại học
Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
225. | Khoa học và công nghệ | HCERES | 2016 | Đạt | 20/3/2017 | 20/3/2022 | |
23. | Trường Đại học
Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) |
226. | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |
227. | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
228. | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
229. | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | AUN-QA | 2018 | Đạt | 08/7/2018 | 07/7/2023 | |||
230. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
231. | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
232. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
233. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 08/9/2019 | 07/9/2024 | |||
234. | Thương mại điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
235. | Công nghệ may | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
236. | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
237. | Công nghệ kĩ thuật máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 22/11/2021 | 21/11/2026 | |||
24. | Trường Đại học
Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh |
238. | Thú y | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |
239. | Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2017 | Đạt | 07/01/2018 | 06/01/2023 | |||
25. | Trường Đại học
Ngoại thương |
240. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |
241. | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
242. | Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
243. | Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) | AUN-QA | 2019 | Đạt | 18/02/2019 | 17/02/2024 | |||
244. | Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
245. | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
246. | Tài chính – ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) | AUN-QA | 2021 | Đạt | 16/8/2021 | 15/8/2026 | |||
26. | Trường Đại học
Duy Tân |
247. | Kỹ thuật Mạng | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |
248. | Hệ thống Thông tin Quản lý | ABET | 2018 | Đạt | 8/2019 | 30/9/2025 | |||
249. | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | ABET | 2019 | Đạt | 8/2020 | 30/9/2026 | |||
27 | Trường Đại học
Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
250. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |
251. | Kế toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |||
252. | Kiểm toán | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
253. | Kinh doanh quốc tế | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
254. | Marketing | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
28 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | 255. | Quốc tế học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/3/2019 | 19/3/2024 | |
256. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 10/11/2019 | 09/11/2024 | |||
29 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | 257. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2018 | Đạt | 20/12/2019 | 19/12/2024 | |
30 | Trường ĐH
Tôn Đức Thắng |
258. | Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |
259. | Khoa học môi trường | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
260. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
261. | Tài chính – ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 20/7/2019 | 19/7/2024 | |||
262. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
263. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
264. | Tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
265. | Toán Ứng dụng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 29/01/2021 | 28/01/2026 | |||
266. | Quan hệ lao động | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
267. | Quy hoạch vùng và đô thị | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
268. | Xã hội học | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
269. | Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch | FIBAA | 2021 | Đạt | 25/11/2021 | 24/11/2026 | |||
270. | Kiến trúc | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
271. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
272. | Bảo hộ lao động | AUN-QA | 2021 | Đạt | 01/11/2021 | 31/10/2026 | |||
31 | Trường Đại học
Trà Vinh |
273. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |
274. | Kinh tế | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
275. | Tài chính – ngân hàng | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
276. | Kế toán | FIBAA | 2019 | Đạt | 22/11/2019 | 21/11/2024 | |||
277. | Thủy sản | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||
278. | Thú y | AUN-QA | 2019 | Đạt | 30/11/2019 | 29/11/2024 | |||
279. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
280. | Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
281. | Luật | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/3/2022 | 22/3/2027 | |||
282. | Nông nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
283. | Ngôn ngữ Khmer | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
284. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 30/8/2021 | 29/8/2026 | |||
32. | Trường Đại học
Quốc tế Sài Gòn |
285. | Quản trị kinh doanh | IACBE | 2019 | Đạt | 30/3/2020 | 30/4/2027 | |
33. | Trường Đại học
Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
286. | Tài chính | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |
287. | Ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 25/5/2019 | 24/5/2024 | |||
34. | Trường Đại học
Nguyễn Tất Thành |
288. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |
289. | Tài chính – ngân hàng | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
290. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
291. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 13/10/2019 | 12/10/2024 | |||
292. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
293. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
294. | Công nghệ sinh học | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
295. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | AUN-QA | 2022 | Đạt | 21/02/2022 | 20/02/2027 | |||
35 | Trường Đại học
Thủ Dầu Một |
296. | Kỹ thuật điện | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |
297. | Kỹ thuật phần mềm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
298. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
299. | Hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 19/01/2020 | 18/01/2025 | |||
300. | Khoa học Môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
301. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
302. | Hệ thống thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
303. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 24/7/2022 | 23/7/2027 | |||
36 | Trường Đại học
Việt Đức |
304. | Kỹ thuật Điện và Máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |
305. | Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||
306. | Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến | ASIIN | 2019 | Đạt | 13/01/2020 | 30/9/2025 | |||
37 | Trường Đại học
Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
307. | Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |
308. | Dược học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 28/7/2021 | 27/7/2026 | |||
38 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 309. |
Khoa học cây trồng tiên tiến |
AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |
310. | Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến | AUN-QA | 2018 | Đạt | 23/4/2018 | 22/4/2023 | |||
39 | Trường Đại học Mở
TP. Hồ Chí Minh |
311. | Kinh tế (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |
312. | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
313. | Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
314. | Tài chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 28/5/2021 | 27/5/2026 | |||
315. | Kế toán (Thạc sĩ) | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
316. | Kiểm toán | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
317. | Kinh tế | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
318. | Quản trị kinh doanh | FIBAA | 2021 | Đạt | 23/03/2022 | 22/03/2027 | |||
319. | Kế toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
320. | Khoa học máy tính | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
321. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
322. | Tài chính – Ngân hàng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/01/2022 | 16/01/2027 | |||
40 | Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | 323. | Tài chính doanh nghiệp | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |
324. | Ngân hàng | AUN-QA
|
2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||
325. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |||
41 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng | 326. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 27/9/2021 | 26/9/2026 | |
42 | Trường Đại học
Văn Lang |
327. | Công nghệ kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |
328. | Thiết kế đồ họa | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
329. | Quản trị khách sạn | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
330. | Kế toán | AUN-QA | 2022 | Đạt | 14/02/2022 | 13/02/2027 | |||
43 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 331. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |
332. | Công nghệ kỹ thuật hóa học | AUN-QA | 2019 | Đạt | 28/12/2019 | 27/12/2024 | |||
44 | Trường Đại học Vinh | 333. | Công nghệ Thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |
334. | Sư phạm Toán học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 23/5/2021 | 22/5/2026 | |||
45 | Trường Đại học
Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
335. | Sư phạm Hóa học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |
336. | Sư phạm Vật lý | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
337. | Giáo dục Tiểu học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
338. | Tâm lý học | AUN-QA | 2021 | Đạt | 21/6/2021 | 20/6/2026 | |||
339. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
340. | Ngôn ngữ Trung Quốc | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
341. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
342. | Ngôn ngữ Pháp | AUN-QA | 2022 | Đạt | 22/5/2022 | 21/5/2027 | |||
47 | Trường Đại học
Lạc Hồng |
343. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |
344. | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | AUN-QA | 2019 | Đạt | 01/6/2019 | 31/5/2024 | |||
345. | Quản trị kinh doanh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
346. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
347. | Kế toán kiểm toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
348. | Dược | AUN-QA | 2021 | Đạt | 25/6/2021 | 24/6/2026 | |||
48 | Trường Đại học
Y dược – Đại học Thái Nguyên |
349. | Bác sỹ Y khoa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |
350. | Điều dưỡng | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||
49 | Trường Đại học
Sư phạm – Đại học Thái Nguyên |
351. | Sư phạm Toán | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |
352. | Sư phạm Hóa | AUN-QA | 2021 | Đạt | 05/4/2021 | 04/4/2026 | |||
50 | Trường Đại học
Nông lâm – Đại học Thái Nguyên |
353. | Kĩ sư Chăn nuôi Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |
354. | Bác sĩ Thú y | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||
355. | Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |||
356. | Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
357. | Kĩ sư Quản lý Đất đai | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
358. | Kĩ sư Quản lý Cây trồng | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |||
51 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
359. | Ngôn ngữ Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |
360. | Kỹ thuật môi trường | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
361. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
362. | Kỹ thuật cơ điện tử | AUN-QA | 2021 | Đạt | 08/11/2021 | 07/11/2026 | |||
52 | Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên | 363. | Kinh doanh | AUN-QA | 2022 | Đạt | 08/5/2022 | 07/5/2027 | |
53 | Trường Đại học
An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
364. | Công nghệ thực phẩm | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |
365. | Công nghệ thông tin | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
366. | Sư phạm Ngữ văn | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
367. | Sư phạm tiếng Anh | AUN-QA | 2021 | Đạt | 10/01/2022 | 09/01/2027 | |||
54 | Trường Đại học
Giao thông Vận tải TP. Hồ Chí Minh |
368. | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | AUN-QA | 2022 | Đạt | 25/4/2022 | 25/4/2027 | |
(Danh sách có 937 chương trình, bao gồm: 569 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước;
368 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài).
Ghi chú:
Stt | Chữ viết tắt | Tên tổ chức | |
1. | VNU-CEA | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2. | VNU-HCM CEA | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | |
3. | CEA-UD | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng | |
4. | CEA-AVU&C | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam | |
5. | VU-CEA | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh | |
6. | CEA-THANGLONG | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long | |
7. | AUN-QA | ASEAN University Network – Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) | |
8. | CTI | Commission des Titres d’Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Pháp) | |
9. | ABET | Accreditation Board for Engineering and Technology (Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ) | |
10. | ACBSP | Accreditation Council for Business Schools and Programs (Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ) | |
11. | FIBAA | Foundation for International Business Administration Accreditation (Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế) | |
12. | AMBA | Association of MBAs (Hiệp hội MBA) | |
13. | IACBE | International Accreditation Council for Business Education (Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh) | |
14. | ENAEE | European Network for Accreditation of Engineering Education (Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu) | |
15. | HCERES | Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp | |
16. | ASIIN | Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học. |