Danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá công nhận, đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục

  BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

 

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ,

CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/10/2022)

  1. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC
  2. Cơ sở giáo dục đại học

 

STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài Kết quả đánh giá/công nhận Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp Giá trị đến
1. Trường Đại học

Giao thông Vận tải

1. Khai thác vận tải VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
2. Kinh tế vận tải VNU-CEA 01/2017 Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022
3. Kinh tế xây dựng VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
4. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông VNU-CEA 01/2017 Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022
5. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến chuyên sâu Xây dựng công trình giao thông) VNU-CEA 01/2017 Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022
2. Trường Đại học

Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội

6. Tâm lý học VNU-HCM CEA 3/2017 Đạt 90% 30/9/2017 30/9/2022
7. Việt Nam học VNU-HCM CEA 3/2017 Đạt 82% 30/9/2017 30/9/2022
8. Quốc tế học VNU-HCM CEA 4/2019 Đạt 88% 15/10/2019 15/10/2024
9. Lưu trữ học VNU-HCM CEA 01/2020 Đạt 90% 27/4/2020 27/4/2025
3 Trường Đại học

Kinh tế – ĐH

Quốc gia Hà Nội

10. Tài chính – Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-HCM CEA 12/2017 Đạt 96% 02/7/2018 02/7/2023
11. Kế toán VNU-HCM CEA 01/2018 Đạt 86% 02/7/2018 02/7/2023
12. Kinh tế VNU-HCM CEA 12/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
13. Kinh tế phát triển CEA-UD 10/2020 Đạt 90 % 07/02/2021 07/02/2026
14. Kinh tế quốc tế VU-CEA 4/2022 Đạt 90% 29/7/2022 29/7/2027
15. Quản trị kinh doanh VU-CEA 4/2022 Đạt 90% 29/7/2022 29/7/2027
4 Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

16. Sư phạm Hóa học (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-CEA 5/2018 Đạt 84% 04/4/2019 04/4/2024
17. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 5/2018 Đạt 80% 04/4/2019 04/4/2024
18. Sư phạm Tin học VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026
19. Sư phạm Sinh học VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026
20. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 6/2021 Đạt 82% 10/9/2021 10/9/2026
21. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
22. Giáo dục Đặc biệt VNU-CEA 6/2021 Đạt 90% 10/9/2021 10/9/2026
23. Công tác xã hội VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
5 Trường Đại học Vinh 24. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2018 Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024
25. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 12/2018 Đạt 90% 04/4/2019 04/4/2024
26. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2018 Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024
27. Sư phạm Hóa học CEA-UD 10/2020 Đạt 94 % 04/02/2021 04/02/2026
28. Giáo dục Tiểu học CEA-UD 10/2020 Đạt 96 % 04/02/2021 04/02/2026
29. Luật Kinh tế CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 88% 21/6/2021 21/6/2026
30. Giáo dục Mầm non CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 90% 21/6/2021 21/6/2026
31. Kế toán CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 90% 21/6/2021 21/6/2026
32. Sư phạm Ngữ văn CEA-UD 12/2021 Đạt 98% 22/8/2022 22/8/2027
33. Sư phạm Địa lý CEA-UD 12/2021 Đạt 96% 22/8/2022 22/8/2027
34. Công nghệ Thực phẩm CEA-UD 12/2021 Đạt 94% 22/8/2022 22/8/2027
35. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa CEA-UD 12/2021 Đạt 94% 22/8/2022 22/8/2027
36. Sư phạm Tiếng Anh CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
37. Sư phạm Lịch sử CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
38. Giáo dục thể chất CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
39. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
6 Trường Đại học

Điều dưỡng Nam Định

40. Điều dưỡng CEA-AVU&C 01/2019 Đạt 96% 01/4/2019 01/4/2024
41. Hộ sinh CEA-AVU&C 6/2022 Đạt 90% 18/10/2022 18/10/2027
 

 

7

Trường Đại học

Sài Gòn

42. Giáo dục tiểu học VNU-HCM CEA 12/2018 Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024
43. Sư phạm tiếng Anh VNU-HCM CEA 03/2019 Đạt 80% 12/8/2019 12/8/2024
44. Sư phạm Lịch sử VNU-HCM CEA 03/2019 Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024
45. Quản trị kinh doanh VNU-HCM CEA 06/2020 Đạt 84% 14/12/2020 14/12/2025
46. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 06/2020 Đạt 88% 14/12/2020 14/12/2025
47. Tài Chính – Ngân hàng VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026
48. Tài Chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 11/2020 Đạt 80% 26/02/2021 26/02/2026
49. Luật VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026
50. Toán – ứng dụng VU-CEA 01/2022 Đạt 84% 28/4/2022 28/4/2027
51. Công nghệ thông tin VU-CEA 01/2022 Đạt 82% 28/4/2022 28/4/2027
52. Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 01/2022 Đạt 84% 28/4/2022 28/4/2027
8 Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

53. Công nghệ sinh học VNU-HCM CEA 3/2019 Đạt 82% 15/10/2019 15/10/2024
54.  Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm VNU-HCM CEA 3/2019 Đạt 90% 15/10/2019 15/10/2024
55. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường VNU-HCM CEA 3/2019

10/2019

Đạt 80% 27/4/2020 27/4/2025
56. Công nghệ thông tin VNU-HCM CEA 11/2019 Đạt 80% 27/4/2020 27/4/2025
57. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử VNU-HCM CEA 11/2019 Đạt 84% 27/4/2020 27/4/2025
58. Kế toán VNU-HCM CEA 11/2019 Đạt 90% 27/4/2020 27/4/2025
59. Quản trị kinh doanh VNU-HCM CEA 11/2019 Đạt 86% 27/4/2020 27/4/2025
60. Công nghệ chế biến thủy sản VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
61. Tài chính – ngân hàng VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 96% 04/4/2022 04/4/2027
62. Công nghệ chế tạo máy VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
63. Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
64. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
65. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 12/2021 Đạt 84% 24/4/2022 24/4/2027
9 Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội 66. Kinh doanh quốc tế VNU-HCM CEA 5/2019 Đạt 94% 07/10/2019 07/10/2024
10 Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

67. Quản trị khách sạn VNU-HCM CEA 3/2019 Đạt 96% 07/10/2019 07/10/2024
68. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử VNU-HCM CEA 3/2019 Đạt 88% 07/10/2019 07/10/2024
69. Dược học VNU-HCM CEA 12/2019 Đạt 92% 18/5/2020 18/5/2025
70. Kiến trúc VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 88% 14/4/2022 14/4/2027
71. Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 94% 14/4/2022 14/4/2027
72. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống VU-CEA 12/2021 Đạt 94% 05/5/2022 05/5/2027
73. Kỹ thuật Xây dựng VU-CEA 12/2021 Đạt 88% 05/5/2022 05/5/2027
74. Luật Kinh tế VU-CEA 12/2021 Đạt 92% 05/5/2022 05/5/2027
75. Ngôn ngữ Trung Quốc VU-CEA 12/2021 Đạt 90% 05/5/2022 05/5/2027
 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

Trường Đại học

Mỏ – Địa chất

 

76. Kế toán VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024
77. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 7/2019 Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024
78. Kỹ thuật địa chất VNU-CEA 7/2019 Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024
79. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024
80. Công nghệ thông tin VU-CEA 9/2020 Đạt 90% 15/12/2020 15/12/2025
81. Kỹ thuật Dầu khí VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
82. Kỹ thuật Mỏ VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
83. Kỹ thuật Môi trường VU-CEA 9/2020 Đạt 88% 15/12/2020 15/12/2025
84. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
85. Kỹ thuật Tuyển khoáng VU-CEA 9/2020 Đạt 92% 15/12/2020 15/12/2025
86. Kỹ thuật Xây dựng VU-CEA 9/2020 Đạt 88% 15/12/2020 15/12/2025
 

12

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

 

87. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
88. Dược học VNU-CEA 7/2019 Đạt 84% 12/10/2019 12/10/2024
89. Luật Kinh tế VNU-CEA 7/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
90. Kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 7/2019 Đạt 82% 12/10/2019 12/10/2024
91. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
92. Công nghệ thông tin VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 26/3/2022 26/3/2027
93. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
94. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 26/3/2022 26/3/2027
13 Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế 95. Điều dưỡng VNU-CEA 4/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
96. Y tế công cộng VNU-CEA 4/2019 Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024
97. Dược học VNU-CEA 4/2019 Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024
14 Trường Đại học

Đồng Tháp

98. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
99. Sư phạm Toán học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
100. Giáo dục tiểu học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024
101. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
102. Giáo dục Chính trị VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
103. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
104. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 01/2022 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
105. Giáo dục thể chất VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
106. Khoa học môi trường VNU-CEA 01/2022 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
107. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 01/2022 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
15 Trường Đại học

Sư phạm – Đại học Thái Nguyên

108. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 4/2019 Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024
109. Sư phạm Lịch sử VNU-CEA 4/2019 Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024
110. Giáo dục mầm non VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
111. Sư phạm Sinh học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
112. Sư phạm Toán VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
113. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
114. Sư phạm Vật lý VNU-CEA 4/2019 Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024
16  

 

Trường Đại học

Thủy lợi

115. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy VNU-CEA 5/2019 Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024
116. Quản lý xây dựng VNU-CEA 5/2019 Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024
117. Kế toán VNU-CEA 5/2019 Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024
118. Kinh tế VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
119. Công nghệ kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
120. Kỹ thuật xây dựng VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
121. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
122. Kỹ thuật Môi trường VNU-CEA 5/2021 Đạt 90% 09/9/2021 09/9/2026
123. Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông VNU-CEA 5/2021 Đạt 88% 09/9/2021 09/9/2026
124. Kỹ thuật Tài nguyên nước VNU-CEA 5/2021 Đạt 88% 09/9/2021 09/9/2026
125. Kỹ thuật Cơ khí VNU-CEA 5/2021 Đạt 90% 09/9/2021 09/9/2026
126. Công nghệ thông tin VNU-CEA 5/2021 Đạt 86% 09/9/2021 09/9/2026
17 Trường Đại học

Hồng Đức

127. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 5/2019 Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024
128. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 5/2019 Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024
129. Sư phạm Toán VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
130. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
131. Sư phạm Lịch sử VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
132. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 3/2021 Đạt 86% 13/9/2021 13/9/2026
133. Sư phạm Địa lý VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
134. Công nghệ thông tin VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
135. Luật VNU-CEA 11/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
136. Kế toán VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
137. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 4/2022 Đạt 92% 24/8/2022 24/8/2027
138. Giáo dục thể chất VNU-CEA 4/2022 Đạt 86% 24/8/2022 24/8/2027
139. Chăn nuôi VNU-CEA 4/2022 Đạt 90% 24/8/2022 24/8/2027
140. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 4/2022 Đạt 88% 24/8/2022 24/8/2027
18 Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội 141. Dược học VNU-HCM CEA 7/2019 Đạt 86% 14/12/2019 14/12/2024
142. Y Khoa CEA-AVU&C 5/2020 Đạt 82% 08/10/2020 08/10/2025
19 Trường Đại học

Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

143. Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 10/2017 Đạt 94% 19/4/2018 19/4/2023
144. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024
145. Sư phạm Toán học VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024
146. Sư phạm Ngữ văn VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 96% 14/12/2019 14/12/2024
147. Sư phạm Hoá học VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
148. Sư phạm Lịch sử VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
149. Sư phạm Sinh học VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
150. Sư phạm Vật lý VU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
20 Trường Đại học

Tài chính – Marketing

151. Tài chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 7/2019 Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024
152. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024
153. Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
154. Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-HCM CEA 8/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
155. Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-HCM CEA 7/2019 Đạt 98% 16/12/2019 16/12/2024
156. Ngôn ngữ Anh VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
157. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
158. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 88% 04/4/2022 04/4/2027
159. Quản trị khách sạn VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
160. Tài chính – Ngân hàng VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 92% 20/5/2022 20/5/2027
161. Marketing VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 94% 20/5/2022 20/5/2027
162. Quản trị kinh doanh VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 96% 20/5/2022 20/5/2027
163. Kinh doanh Quốc tế VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 94% 20/5/2022 20/5/2027
164. Bất động sản VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 88% 20/5/2022 20/5/2027
165. Hệ thống thông tin quản lý VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 86% 20/5/2022 20/5/2027
166. Kế toán VNU-HCM CEA 12/2021 Đạt 96% 20/5/2022 20/5/2027
21 Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

167. Kế toán trình độ đại học VNU-HCM CEA 9/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
168. Công nghệ Thông tin trình độ đại học VNU-HCM CEA 9/2019 Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024
169. Kỹ thuật điện CEA-AVU&C 11/2020 Đạt 82% 24/4/2020 24/4/2025
170. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 11/2020 Đạt 82% 24/4/2020 24/4/2025
171. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
172. Kỹ thuật cơ khí VU-CEA 10/2020 Đạt 94% 28/5/2021 28/5/2026
173. Luật kinh tế VU-CEA 10/2020 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
174. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
175. Thiết kế thời trang VU-CEA 10/2020 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
176. Công nghệ kỹ thuật ô tô VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
177. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa VNU-HCM CEA 3/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
178. Công nghệ sinh học VNU-HCM CEA 3/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
179. Tài chính – Ngân hàng VNU-HCM CEA 3/2021 Đạt 96% 04/4/2022 04/4/2027
180. Tâm lý học VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
181. Marketing VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
182. Kiến trúc VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
22  

 

Trường Đại học

Kinh tế – Kỹ thuật

Công nghiệp

183. Kế toán CEA-AVU&C 10/2019 Đạt 96% 06/3/2020 06/3/2025
184. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 10/2019 Đạt 96% 06/3/2020 06/3/2025
185. Công nghệ kỹ thuật cơ khí CEA-AVU&C 10/2019 Đạt 92% 06/3/2020 06/3/2025
186. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 11/2019  

Đạt 96%

 

24/4/2020 24/4/2025
187. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử CEA-AVU&C 11/2019 Đạt 92%

 

24/4/2020 24/4/2025
188. Công nghệ Thực phẩm CEA-AVU&C 11/2019 Đạt 96% 24/4/2020 24/4/2025
189. Công nghệ Thông tin CEA-AVU&C 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
190. Công nghệ Dệt, may CEA-AVU&C 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
191. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông CEA-AVU&C 5/2020 Đạt 94% 08/10/2020 08/10/2025
192. Kinh doanh thương mại CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 92% 26/5/2022 26/5/2027
193. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển

và Tự động hóa

CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 90% 26/5/2022 26/5/2027
23 Trường Đại học

Y Dược – Đại học

Thái Nguyên

194. Y học Dự phòng (Trình độ Thạc sỹ) CEA-AVU&C 7/2019 Đạt 88% 24/4/2020 24/4/2025
195. Bác sỹ Răng Hàm Mặt CEA-AVU&C 7/2019 Đạt 86% 24/4/2020 24/4/2025
24 Trường Đại học

Nha Trang

196. Công nghệ chế biến thủy sản VNU-HCM CEA 9/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
197. Kỹ thuật tàu thủy VNU-HCM CEA 9/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
198. Công nghệ sinh học VNU-HCM CEA 01/2022 Đạt 94% 16/5/2022 16/5/2027
199. Nuôi trồng thủy sản VNU-HCM CEA 01/2022 Đạt 94% 16/5/2022 16/5/2027
25 Trường Đại học

Kinh tế – Tài chính

TP. Hồ Chí Minh

200. Tài chính – Ngân hàng VNU-HCM CEA 12/2019 Đạt 92% 27/4/2020 27/4/2025
201. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
202. Quản trị kinh doanh VU-CEA 11/2020 Đạt 92% 26/02/2021 26/02/2026
203. Luật kinh tế VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 26/5/2021 26/5/2026
204. Kế toán VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 26/5/2021 26/5/2026
205. Marketing VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 92% 04/4/2022 04/4/2027
206. Công nghệ thông tin VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 94% 04/4/2022 04/4/2027
207. Kinh doanh quốc tế VU-CEA 01/2022 Đạt 92% 24/4/2022 24/4/2027
208. Quan hệ công chúng VU-CEA 01/2022 Đạt 94% 24/4/2022 24/4/2027
209. Quản trị khách sạn VU-CEA 01/2022 Đạt 90% 24/4/2022 24/4/2027
210. Quản trị nhân lực VU-CEA 01/2022 Đạt 90% 24/4/2022 24/4/2027
26 Trường Đại học

Lâm nghiệp

211. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
212. Quản lý tài nguyên rừng VNU-CEA 10/2019 Đạt 94% 25/3/2020 25/3/2025
213. Quản lý đất đai VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
214. Công nghệ sinh học VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
215. Công nghệ chế biến lâm sản VU-CEA 3/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
216. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 3/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
217. Lâm sinh VU-CEA 3/2021 Đạt 88% 30/8/2021 30/8/2026
27 Trường Đại học

Thương mại

218. Kế toán VNU-CEA 01/2020 Đạt 90%

 

25/3/2020 25/3/2025
219. Marketing VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
220. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
221. Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-CEA 01/2020 Đạt 90% 25/3/2020 25/3/2025
222. Tài chính – Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao) VNU-CEA 01/2020 Đạt 90% 25/3/2020 25/3/2025
223. Kinh tế VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
224. Luật kinh tế VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
225. Thương mại điện tử VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
226. Hệ thống thông tin quản lý VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
227. Quản trị nhân lực VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
228. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 6/2022 Đạt 96% 25/8/2022 25/8/2027
229. Quản trị khách sạn VNU-CEA 6/2022 Đạt 94% 25/8/2022 25/8/2027
230. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VNU-CEA 6/2022 Đạt 94% 25/8/2022 25/8/2027
231. Kinh doanh quốc tế VNU-CEA 6/2022 Đạt 94% 25/8/2022 25/8/2027
232. Kinh tế quốc tế VNU-CEA 6/2022 Đạt 96% 25/8/2022 25/8/2027
233. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 6/2022 Đạt 92% 25/8/2022 25/8/2027
28  

 

Trường Đại học

Ngoại thương

234. Kinh doanh quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
235. Kinh tế và phát triển quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 88% 25/3/2020 25/3/2025
236. Phân tích và Đầu tư tài chính VNU-CEA 01/2020 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
237. Luật Thương mại quốc tế VNU-CEA 01/2020 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
238. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
239. Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
240. Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 82% 14/9/2021 14/9/2026
241. Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại) VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 14/9/2021 14/9/2026
29 Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

242. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử VNU-CEA 9/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
243. Công nghệ thực phẩm VNU-CEA 9/2019 Đạt 86% 25/3/2020 25/3/2025
244. Công nghệ thông tin VU-CEA 10/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
245. Kế toán VU-CEA 10/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
246. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 10/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
247. Công nghệ Chế tạo máy CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 86% 11/6/2021 11/6/2026
248. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 86% 11/6/2021 11/6/2026
249. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 86% 14/12/2021 14/12/2026
30 Trường Đại học

Thủ Dầu Một

250. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 10/2019 Đạt 90% 30/3/2020 30/3/2025
251. Sư phạm Lịch sử VNU-CEA 10/2019 Đạt 90% 30/3/2020 30/3/2025
252. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 10/2019 Đạt 88% 30/3/2020 30/3/2025
253. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 10/2019 Đạt 86% 30/3/2020 30/3/2025
254. Giáo dục học VU-CEA 11/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
255. Luật VU-CEA 11/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
256. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
257. Quản lý Tài nguyên và Môi trường VU-CEA 11/2020 Đạt 92% 26/02/2021 26/02/2026
258. Công tác xã hội VU-CEA 01/2021 Đạt 90% 28/5/2021 28/5/2026
259. Kiến trúc VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 28/5/2021 28/5/2026
260. Kỹ thuật xây dựng VU-CEA 01/2021 Đạt 88% 28/5/2021 28/5/2026
261. Quản lý nhà nước VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 01/8/2022 01/8/2027
262. Quản lý công nghiệp VU-CEA 3/2022 Đạt 88% 01/8/2022 01/8/2027
263. Ngôn ngữ Trung Quốc VU-CEA 3/2022 Đạt 84% 01/8/2022 01/8/2027
264. Quản lý đất đai VU-CEA 3/2022 Đạt 88% 01/8/2022 01/8/2027
265. Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 88% 01/8/2022 01/8/2027
266. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 01/8/2022 01/8/2027
267. Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 01/8/2022 01/8/2027
268. Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 84% 01/8/2022 01/8/2027
269. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 88% 01/8/2022 01/8/2027
31  

 

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường Hà Nội

270. Kế toán VNU-CEA 10/2019 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
271. Quản lý đất đai VNU-CEA 10/2019 Đạt 82% 27/3/2020 27/3/2025
272. Công nghệ kỹ thuật Môi trường VNU-CEA 10/2019 Đạt 84% 27/3/2020 27/3/2025
273. Quản lý Tài nguyên và Môi trường VNU-CEA 01/2021 Đạt 90% 05/4/2021 05/4/2026
274. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
275. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
276. Công nghệ Thông tin VNU-CEA 12/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
277. Thủy văn học VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
278. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VNU-CEA 12/2021 Đạt 82% 30/3/2022 30/3/2027
32 Trường Đại học

Hà Nội

279. Công nghệ thông tin VNU-CEA 9/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
280. Ngôn ngữ Nhật VNU-CEA 9/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
281. Ngôn ngữ Trung Quốc VNU-CEA 9/2019 Đạt 90% 23/3/2020 23/3/2025
282. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 12/2020 Đạt 90% 26/02/2021 26/02/2026
283. Ngôn ngữ Đức VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
284. Ngôn ngữ Pháp VU-CEA 12/2020 Đạt 88% 26/02/2021 26/02/2026
285. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 84% 17/6/2021 17/6/2026
286. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 12/2020 Đạt 84% 17/6/2021 17/6/2026
287. Kế toán VU-CEA 12/2021 Đạt 86% 04/5/2022 04/5/2027
288. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành VU-CEA 12/2021 Đạt 86% 04/5/2022 04/5/2027
 

 

 

 

33

 

 

 

 

Trường Đại học

Tây Đô

289. Kế toán tổng hợp VNU-CEA 12/2019 Đạt 82% 23/3/2020 23/3/2025
290. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 12/2019 Đạt 82% 23/3/2020 23/3/2025
291. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 12/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
292. Dược học VNU-CEA 12/2019 Đạt 84% 23/3/2020 23/3/2025
293. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
294. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA 01/2021 Đạt 82% 05/4/2021 05/4/2026
295. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 01/2021 Đạt 86% 05/4/2021 05/4/2026
296. Luật kinh tế VNU-CEA 01/2021 Đạt 88% 05/4/2021 05/4/2026
297. Dược lý – Dược lâm sàng (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 6/2022 Đạt 88% 25/8/2022 25/8/2027
298. Điều dưỡng VNU-CEA 6/2022 Đạt 84% 25/8/2022 25/8/2027
299. Công nghệ thông tin VNU-CEA 6/2022 Đạt 84% 25/8/2022 25/8/2027
300. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng VNU-CEA 6/2022 Đạt 82% 25/8/2022 25/8/2027
34 Trường Đại học

Sư phạm – Đại học Huế

301. Sư phạm Hóa học VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
302. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
303. Sư phạm Địa lý VNU-CEA 11/2019 Đạt 88% 03/4/2020 03/4/2025
304. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
305. Giáo dục Chính trị VNU-CEA 12/2021 Đạt 92% 30/3/2022 30/3/2027
306. Giáo dục mầm non VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
35 Trường Đại học

Hùng Vương

(Phú Thọ)

307. Công nghệ thông tin VNU-CEA 01/2020 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
308. Kế toán VNU-CEA 01/2020 Đạt 82% 27/3/2020 27/3/2025
309. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA 01/2020 Đạt 80% 27/3/2020 27/3/2025
310. Quản lý kinh tế (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 10/2021 Đạt 82% 26/3/2022 26/3/2027
311. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành VNU-CEA 10/2021 Đạt 80% 26/3/2022 26/3/2027
312. Giáo dục mầm non VNU-CEA 10/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
313. Thú Y VNU-CEA 10/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
36 Trường Đại học

Quy Nhơn

314. Sư phạm Toán học CEA-UD 01/2020 Đạt 86% 02/7/2020 02/7/2025
315. Sư phạm Hóa học CEA-UD 01/2020 Đạt 82% 02/7/2020 02/7/2025
316. Kỹ thuật điện CEA-UD 01/2020 Đạt 84% 02/7/2020 02/7/2025
317. Giáo dục Tiểu học CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
318. Giáo dục Mầm non CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
319. Kế toán CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
320. Tài chính – Ngân hàng CEA-UD 11/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
321. Công nghệ thông tin CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
322. Ngôn ngữ Anh CEA-UD 11/2020 Đạt 90% 24/4/2021 24/4/2026
323. Quản lý Nhà nước CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
324. Giáo dục Thể chất CEA-UD 11/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
325. Công tác xã hội CEA-UD 11/2020 Đạt 94% 24/4/2021 24/4/2026
37 Trường Đại học

Quốc tế – Đại học Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

326. Quản lý công (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 6/2020 Đạt 80% 17/8/2020 17/8/2025
38 Học viện Chính sách và Phát triển 327. Kinh tế CEA-AVU&C 6/2020 Đạt 88% 08/10/2020 08/10/2025
328. Kinh tế Quốc tế CEA-AVU&C 6/2020 Đạt 86% 08/10/2020 08/10/2025
329. Quản trị Kính doanh CEA-AVU&C 6/2020 Đạt 88% 08/10/2020 08/10/2025
39 Trường Đại học

Văn Lang

330. Kế toán CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 88% 20/11/2020 20/11/2025
331. Quản trị Khách sạn CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 86% 20/11/2020 20/11/2025
332. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 90% 20/11/2020 20/11/2025
333. Kỹ thuật công trình xây dựng CEA-AVU&C 3/2021 Đạt 90% 15/6/2021 15/6/2026
334. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 3/2021 Đạt 88% 15/6/2021 15/6/2026
335. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành CEA-AVU&C 3/2021 Đạt 86% 15/6/2021 15/6/2026
336. Kinh doanh Thương mại CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
337. Kiến trúc CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
338. Công nghệ Sinh học CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 90% 23/5/2022 23/5/2027
339. Quản trị kinh doanh trình độ đại học CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
40 Trường Đại học

Hòa Bình

340. Công nghệ Thông tin VU-CEA 8/2020 Đạt 82% 15/12/2020 15/12/2025
341. Tài chính – Ngân hàng VU-CEA 8/2020 Đạt 82% 15/12/2020 15/12/2025
342. Thiết kế đồ họa VU-CEA 8/2020 Đạt 84% 15/12/2020 15/12/2025
41 Trường Đại học

Phan Thiết

343. Công nghệ Thông tin VU-CEA 11/2020 Đạt 82% 26/02/2021 26/02/2026
344. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 11/2020 Đạt 84% 26/02/2021 26/02/2026
345. Quản trị kinh doanh VU-CEA 11/2020 Đạt 84% 26/02/2021 26/02/2026
346. Quản trị khách sạn VU-CEA 11/2020 Đạt 86% 26/02/2021 26/02/2026
347. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 31/7/2022 31/7/2027
348. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 3/2022 Đạt 84% 31/7/2022 31/7/2027
349. Tài chính – Ngân hàng VU-CEA 3/2022 Đạt 84% 31/7/2022 31/7/2027
350. Luật kinh tế VU-CEA 3/2022 Đạt 80% 31/7/2022 31/7/2027
42 Trường Đại học

Xây dựng Miền Tây

351. Kỹ thuật xây dựng CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026
43 Trường Đại học

Phạm Văn Đồng

352. Công nghệ kỹ thuật cơ khí CEA-UD 11/2020 Đạt 88 % 04/02/2021 04/02/2026
353. Công nghệ thông tin CEA-UD 11/2020 Đạt 86 % 04/02/2021 04/02/2026
44 Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

354. Ngôn ngữ Anh CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026
355. Khoa học máy tính CEA-UD 11/2020 Đạt 90 % 04/02/2021 04/02/2026
45 Trường Đại học

Văn Hiến

356. Công nghệ thông tin CEA-UD 12/2020 Đạt 90% 08/3/2021 08/3/2026
357. Quản trị khách sạn CEA-UD 12/2020 Đạt 90% 08/3/2021 08/3/2026
46 Trường Đại học

Kỹ thuật Công nghệ

Cần Thơ

358. Công nghệ thực phẩm CEA-UD 12/2020 Đạt 92% 24/4/2021 24/4/2026
47 Trường Đại học

Phenikaa

359. Dược học VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
360. Điều dưỡng VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
361. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
362. Kế toán VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
363. Quản trị kinh doanh VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
48 Trường Đại học

Sư phạm

– Đại học Đà Nẵng

 

364. Công nghệ Thông tin VU-CEA 01/2021 Đạt 82% 26/5/2021 26/5/2026
365. Tâm lý học VU-CEA 01/2021 Đạt 84% 26/5/2021 26/5/2026
366. Công nghệ Sinh học VU-CEA 01/2021 Đạt 86% 26/5/2021 26/5/2026
367. Giáo dục Chính trị

 

VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
368. Giáo dục Tiểu học VU-CEA 01/2022 Đạt 86% 24/4/2022 24/4/2027
369. Sư phạm Lịch sử VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 24/4/2022 24/4/2027
49 Trường Đại học

Hoa Lư

370. Giáo dục Mầm Non VU-CEA 3/2021 Đạt 86% 28/5/2021 28/5/2026
371. Kế toán VU-CEA 3/2021 Đạt 84% 28/5/2021 28/5/2026
50 Trường Đại học

Cần Thơ

 

372. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) CEA-AVU&C 11/2020 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
373. Sư phạm tiếng Anh CEA-AVU&C 11/2020 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
374. Sư phạm Hóa học CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
375. Sư phạm Sinh học CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
376. Sư phạm Vật lý CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 86% 26/5/2022 26/5/2027
377. Kỹ thuật Cơ khí CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 86% 26/5/2022 26/5/2027
378. Sư phạm Ngữ văn CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 86% 26/5/2022 26/5/2027
51 Trường Đại học

Y Dược Cần Thơ

379. Điều dưỡng CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
380. Dược học CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
381. Răng hàm mặt CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
382. Kỹ thuật xét nghiệm y học CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 90% 14/6/2021 14/6/2026
383. Y học cổ truyền CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
384. Y khoa CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 92% 14/6/2021 14/6/2026
52 Trường Đại học

Xây dựng Miền Trung

385. Kỹ thuật xây dựng CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 14/6/2021 14/6/2026
53 Trường Đại học

Công nghiệp Hà Nội

386. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 24/6/2021 24/6/2026
387. Kiểm toán CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 88% 24/6/2021 24/6/2026
388. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 88% 24/6/2021 24/6/2026
389. Công nghệ Thông tin CEA-AVU&C 4/2021 Đạt 86% 25/12/2021 25/12/2026
390. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C 4/2021 Đạt 86% 25/12/2021 25/12/2026
391. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
392. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
393. Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông VNU-CEA 11/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
394. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
395. Ngôn ngữ Trung Quốc CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
396. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
397. Hệ thống thông tin CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 23/5/2022 23/5/2027
398. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 06/8/2022 06/8/2027
399. Công nghệ kỹ thuật Máy tính VU-CEA 01/2022 Đạt 86% 06/8/2022 06/8/2027
400. Quản trị nhân lực VU-CEA 01/2022 Đạt 86% 06/8/2022 06/8/2027
401. Công nghệ dệt, may VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 06/8/2022 06/8/2027
54 Học viện

Ngoại giao

402. Quan hệ Quốc tế CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
403. Kinh tế Quốc tế CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
404. Luật Quốc tế CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 08/6/2021 08/6/2026
405. Truyền thông Quốc tế CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 88% 08/6/2021 08/6/2026
406. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 08/6/2021 08/6/2026
55 Trường Đại học

Kinh tế Quốc dân

407. Kinh doanh quốc tế VU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/8/2021 30/8/2026
408. Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học VU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/8/2021 30/8/2026
409. Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh VU-CEA 4/2021 Đạt 90% 30/8/2021 30/8/2026
410. Quản trị Khách sạn VU-CEA 12/2021 Đạt 84% 06/5/2022 06/5/2027
411. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 12/2021 Đạt 84% 06/5/2022 06/5/2027
412. Marketing VU-CEA 12/2021 Đạt 90% 06/5/2022 06/5/2027
413. Kinh tế phát triển CEA-THANGLONG 3/2021 Đạt 90% 17/9/2022 17/9/2027
414. Kinh tế đầu tư CEA-THANGLONG 3/2021 Đạt 88% 17/9/2022 17/9/2027
415. Quản trị nhân lực CEA-THANGLONG 3/2021 Đạt 90% 17/9/2022 17/9/2027
416. Kinh tế và Quản lý đô thị CEA-THANGLONG 3/2021 Đạt 88% 17/9/2022 17/9/2027
417. Hệ thống thông tin quản lý học CEA-THANGLONG 3/2021 Đạt 82% 17/9/2022 17/9/2027
56 Trường Đại học

Hàng Hải Việt Nam

418. Công nghệ thông tin VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
419. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 6/2021 Đạt 82% 10/9/2021 10/9/2026
420. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA 6/2021 Đạt 86% 10/9/2021 10/9/2026
421. Kỹ thuật môi trường VNU-CEA 6/2021 Đạt 88% 10/9/2021 10/9/2026
57 Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

Hưng Yên

422. Công nghệ thông tin VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
423. Công nghệ kỹ thuật cơ khí VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
424. Công nghệ kỹ thuật ô tô VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
425. Công nghệ kỹ thuật điện điện tử VNU-CEA 3/2021 Đạt 90% 08/9/2021 08/9/2026
58 Trường Đại học

Thăng Long

426. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
427. Ngôn ngữ Anh CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 88% 14/12/2021 14/12/2026
428. Khoa học máy tính CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
429. Điều dưỡng CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
430. Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 90% 14/12/2021 14/12/2026
59 Trường Đại học

Tân Trào

431. Giáo dục Mầm non CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 86% 18/12/2021 18/12/2026
432. Giáo dục Tiểu học CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 88% 18/12/2021 18/12/2026
433. Kế toán CEA-AVU&C 7/2020 Đạt 90% 18/12/2021 18/12/2026
60 Trường Đại học

Công đoàn

 

434. Công tác xã hội CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 86% 14/12/2021 14/12/2026
435. Tài chính – Ngân hàng CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 84% 14/12/2021 14/12/2026
436. Luật CEA-AVU&C 3/2020 Đạt 84% 14/12/2021 14/12/2026
437. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 84% 12/5/2022 12/5/2027
438. Quản trị nhân lực CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 84% 12/5/2022 12/5/2027
439. Xã hội học CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 86% 12/5/2022 12/5/2027
440. Bảo hộ lao động CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 84% 12/5/2022 12/5/2027
441. Kế toán CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 84% 12/5/2022 12/5/2027
442. Quan hệ lao động CEA-AVU&C 10/2021 Đạt 86% 12/5/2022 12/5/2027
61 Trường Đại học

Sao Đỏ

443. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
444. Công nghệ kỹ thuật cơ khí CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
445. Công nghệ kỹ thuật ô tô CEA-AVU&C 01/2021 Đạt 86% 10/01/2022 10/01/2027
446. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 90% 10/5/2022 10/5/2027
447. Công nghệ thông tin CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 90% 10/5/2022 10/5/2027
448. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 02/2022 Đạt 90% 10/5/2022 10/5/2027
62 Học viện Báo chí

và Tuyên truyền

 

449. Quan hệ quốc tế VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027
450. Triết học VU-CEA 10/2021 Đạt 84% 16/01/2022 16/01/2027
451. Xã hội học VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027
452. Quan hệ công chúng VU-CEA 10/2021 Đạt 88% 16/01/2022 16/01/2027
63 Trường Đại học

Thủ đô Hà Nội

 

453. Quản lý Giáo dục VU-CEA 10/2021 Đạt 80% 20/01/2022 20/01/2027
454. Giáo dục Tiểu học VU-CEA 10/2021 Đạt 82% 20/01/2022 20/01/2027
455. Ngôn ngữ Trung Quốc VU-CEA 10/2021 Đạt 80% 20/01/2022 20/01/2027
64 Trường Đại học Y tế

công cộng

456. Kỹ thuật xét nghiệm y học VU-CEA 10/2021 Đạt 84% 17/01/2022 17/01/2027
65 Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

457. Xã hội học CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
458. Ngôn ngữ Trung Quốc CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
459. Luật Kinh tế CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
460. Hệ thống thông tin quản lý CEA-UD 4/2021 Đạt 90% 22/01/2022 22/01/2027
66 Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 461. Kỹ thuật Xét nghiệm Y học VNU-CEA 01/2022 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
67 Trường Đại học

Nông Lâm – Đại học Huế

 

462. Khoa học cây trồng VNU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
463. Nuôi trồng thủy sản VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
464. Quản lý đất đai VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
465. Phát triển nông thôn VNU-CEA 4/2021 Đạt 86% 30/3/2022 30/3/2027
466. Thú y VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
467. Công nghiệp thực phẩm VNU-CEA 4/2021 Đạt 84% 30/3/2022 30/3/2027
68 Trường Đại học Luật

– Đại học Huế

468. Luật VNU-CEA 4/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
469. Luật Kinh tế VNU-CEA 4/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
69 Trường Đại học Mở

Hà Nội

470. Công nghệ Sinh học VNU-CEA 5/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
471. Luật kinh tế VNU-CEA 5/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
472. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 5/2021 Đạt 82% 26/3/2022 26/3/2027
Trường  Đại học Nội Vụ Hà Nội 473. Quản lý nhà nước VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022 29/3/2027
474. Quản lý văn hóa VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022 29/3/2027
475. Lưu trữ học

 

VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 29/3/2022 29/3/2027
70 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 476. Sư phạm Toán học VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
477. Sư phạm Ngữ văn VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
478. Sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA 11/2021 Đạt 84% 26/3/2022 26/3/2027
479. Giáo dục Mầm non VNU-CEA 11/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
71 Học viện Ngân hàng 480. Ngân hàng VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
481. Tài chính VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
482. Kế toán VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
483. Quản trị doanh nghiệp VNU-CEA 11/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
72 Trường Đại học

Công nghiệp

TP. Hồ Chí Minh

 

484. Kế toán (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
485. Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 96% 30/3/2022 30/3/2027
486. Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
487. Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 96% 30/3/2022 30/3/2027
488. Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ) VNU-CEA 12/2021 Đạt 94% 30/3/2022 30/3/2027
489. Kỹ thuật Xây dựng VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
490. Quản lý Tài nguyên Môi trường VNU-CEA 12/2021 Đạt 90% 30/3/2022 30/3/2027
491. Luật kinh tế VNU-CEA 12/2021 Đạt 88% 30/3/2022 30/3/2027
73 Trường Đại học

Y Dược

TP. Hồ Chí Minh

492. Y học cổ truyền VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 100% 04/4/2022 04/4/2027
74 Trường Đại học

Công nghệ Sài Gòn

493. Quản trị kinh doanh VNU-HCM CEA 11/2021 Đạt 90% 04/4/2022 04/4/2027
75 Trường Đại học

Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh

 

494. Công nghệ thông tin VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
495. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
496. Công nghệ Kỹ thuật môi trường VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
497. Quản lý tài nguyên và môi trường VU-CEA 01/2022 Đạt 88% 28/4/2022 28/4/2027
76 Trường Đại học

Giao thông Vận tải

TP. Hồ Chí Minh

498. Công nghệ thông tin VNU-HCM CE 12/2021 Đạt 92% 19/5/2022 19/5/2027
499. Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức VNU-HCM CE 12/2021 Đạt 92% 19/5/2022 19/5/2027
77 Học viện Hàng không

Việt Nam

500. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
501. Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
502. Quản lý hoạt động bay CEA-AVU&C 01/2022 Đạt 88% 26/5/2022 26/5/2027
78 Trường Đại học

Y Dược Thái Bình

503. Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ) CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 80% 20/5/2022 20/5/2027
504. Điều dưỡng CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 80% 20/5/2022 20/5/2027
79 Trường Đại học

Nông lâm Bắc Giang

505. Kế toán CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 90% 23/5/2022 23/5/2027
506. Thú y CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 90% 23/5/2022 23/5/2027
507. Quản lý đất đai CEA-AVU&C 12/2021 Đạt 90% 23/5/2022 23/5/2027
80 Trường Đại học

Quốc tế Hồng Bàng

 

508. Dược học CEA-THANGLONG 12/2021 Đạt 88% 20/6/2022 20/6/2027
509. Điều dưỡng CEA-THANGLONG 12/2021 Đạt 86% 20/6/2022 20/6/2027
510.  Kỹ thuật Xét nghiệm Y học CEA-THANGLONG 12/2021 Đạt 86% 20/6/2022 20/6/2027
511.  Quản trị kinh doanh CEA-THANGLONG 12/2021 Đạt 86% 20/6/2022 20/6/2027
90 Trường Đại học
Kinh tế Công nghiệp Long An
512. Kế toán VU-CEA 5/2022 Đạt 82% 28/7/2022 28/7/2027
513. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 5/2022 Đạt 82% 28/7/2022 28/7/2027
514. Quản trị kinh doanh VU-CEA 5/2022 Đạt 82% 28/7/2022 28/7/2027
515. Tài chính – Ngân hàng VU-CEA 5/2022 Đạt 82% 28/7/2022 28/7/2027
91 Trường Đại học

Cửu Long

516. Công nghệ thực phẩm CEA-SAIGON 4/2022 Đạt 86% 15/7/2022 15/7/2027
517. Luật kinh tế CEA-SAIGON 4/2022 Đạt 88% 15/7/2022 15/7/2027
518. Quản trị kinh doanh CEA-SAIGON 4/2022 Đạt 84% 15/7/2022 15/7/2027
92 Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP. Hồ Chí Minh 519. Công nghệ thông tin VNU-HCM CEA 02/2022 Đạt 92% 07/8/2022 07/8/2027
520. Ngôn ngữ Anh VNU-HCM CEA 02/2022 Đạt 92% 07/8/2022 07/8/2027
521. Quản trị kinh doanh VNU-HCM CEA 02/2022 Đạt 86% 07/8/2022 07/8/2027
93 Trường Đại học Luật

TP. Hồ Chí Minh

522. Luật VNU-HCM CEA 4/2022 Đạt 94% 07/8/2022 07/8/2027
94 Trường Đại học

Ngoại ngữ – Đại học Huế

523. Ngôn ngữ Anh CEA-UD 12/2021 Đạt 94% 16/8/2022 16/8/2027
524. Sư phạm tiếng Anh CEA-UD 12/2021 Đạt 96% 16/8/2022 16/8/2027
95 Trường Đại học
Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh 
525. Thiết kế đồ họa CEA-UD 01/2022 Đạt 90% 16/8/2022 16/8/2027
526. Thiết kế công nghiệp CEA-UD 01/2022 Đạt 90% 16/8/2022 16/8/2027
527. Thiết kế nội thất CEA-UD 01/2022 Đạt 92% 16/8/2022 16/8/2027
528. Kỹ thuật xây dựng CEA-UD 01/2022 Đạt 92% 16/8/2022 16/8/2027
529. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng CEA-UD 01/2022 Đạt 92% 16/8/2022 16/8/2027
96 Trường Đại học

Tây Nguyên

530. Công nghệ sinh học CEA-UD 12/2021 Đạt 84% 16/8/2022 16/8/2027
531. Giáo dục tiểu học CEA-UD 12/2021 Đạt 90% 16/8/2022 16/8/2027
532. Quản trị kinh doanh CEA-UD 12/2021 Đạt 84% 16/8/2022 16/8/2027
97 Trường Đại học Lao động – Xã hội 533. Bảo hiểm VNU-CEA 6/2022 Đạt 82% 25/8/2022 25/8/2027
534. Quản trị nhân lực VNU-CEA 6/2022 Đạt 86% 25/8/2022 25/8/2027
535. Kế toán VNU-CEA 6/2022 Đạt 84% 25/8/2022 25/8/2027
536. Công tác xã hội VNU-CEA 6/2022 Đạt 86% 25/8/2022 25/8/2027
537. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 6/2022 Đạt 84% 25/8/2022 25/8/2027
98 Trường Đại học
Kinh tế – Đại học Huế
538. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 5/2022 Đạt 86% 24/8/2022 24/8/2027
539. Kế toán VNU-CEA 5/2022 Đạt 86% 24/8/2022 24/8/2027
99 Trường Đại học
Điện lực 
540. Điện tử viễn thông VNU-CEA 5/2022 Đạt 82% 26/8/2022 26/8/2027
541. Quản lý công nghiệp VNU-CEA 5/2022 Đạt 86% 26/8/2022 26/8/2027
542. Quản trị kinh doanh VNU-CEA 5/2022 Đạt 82% 26/8/2022 26/8/2027
543. Kế toán VNU-CEA 5/2022 Đạt 80% 26/8/2022 26/8/2027
544. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử VNU-CEA 5/2022 Đạt 82% 26/8/2022 26/8/2027
545. Tài chính – Ngân hàng VNU-CEA 5/2022 Đạt 84% 26/8/2022 26/8/2027
100 Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

 

546. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa VNU-CEA 5/2022 Đạt 82% 24/8/2022 24/8/2027
547. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí VNU-CEA 5/2022 Đạt 84% 24/8/2022 24/8/2027
548. Hóa học VNU-CEA 5/2022 Đạt 84% 24/8/2022 24/8/2027
101 Trường Đại học
Hạ Long
549. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 03/8/2022 03/8/2027
550.  Khoa học máy tính VU-CEA 3/2022 Đạt 86% 03/8/2022 03/8/2027
551. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 3/2022 Đạt 82% 03/8/2022 03/8/2027
102 Trường Đại học
Đông Á 
552. Quản trị kinh doanh VU-CEA 02/2022 Đạt 90% 06/8/2022 06/8/2027
553. Ngôn ngữ Anh VU-CEA 02/2022 Đạt 88% 06/8/2022 06/8/2027
554. Kế toán VU-CEA 02/2022 Đạt 88% 06/8/2022 06/8/2027
103 Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Bình Dương

 

555. Quản trị kinh doanh VU-CEA 7/2022 Đạt 88% 28/10/2022 28/10/2027
556. Kế toán VU-CEA 7/2022 Đạt 86% 28/10/2022 28/10/2027
104 Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng 557. Kỹ thuật Xét nghiệm y học CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 88% 18/10/2022 18/10/2027
558. Dược học CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 86% 18/10/2022 18/10/2027
105 Trường Đại học Sư phạm nghệ thuật Trung ương

 

559. Sư phạm Âm nhạc CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 86% 20/10/2022 20/10/2027
560. Sư phạm Mỹ thuật CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 84% 20/10/2022 20/10/2027
561. Thiết kế đồ hoạ CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 84% 20/10/2022 20/10/2027
562. Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc (trình độ thạc sĩ) CEA-AVU&C 4/2022 Đạt 88% 20/10/2022 20/10/2027
106 Trường Đại học

Kiểm sát Hà Nội

563. Luật CEA-AVU&C 7/2022 Đạt 88% 19/10/2022 19/10/2027
107 Trường Đại học YERSIN Đà Lạt 564. Quản trị kinh doanh CEA-AVU&C 7/2022 Đạt 88% 11/10/2022 11/10/2027
565. Điều dưỡng CEA-AVU&C 7/2022 Đạt 90% 11/10/2022 11/10/2027
566. Công nghệ thông tin CEA-AVU&C 7/2022 Đạt 88% 11/10/2022 11/10/2027

 

  1. Trường cao đẳng

 

STT Tên trường cao đẳng Tên chương trình đào tạo Tổ chức đánh giá Thời điểm đánh giá ngoài Kết quả đánh giá/công nhận Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp Giá trị đến
1. Trường Cao đẳng

Sư phạm Trung ương

1 Giáo dục Mầm non VNU-CEA 12/2021 Đạt 86% 26/3/2022 26/3/2027
2 Trường Cao đẳng

Cộng đồng Kon Tum

2 Giáo dục Mầm non VU-CEA 12/2021 Đạt 83,72% 05/5/2022 05/5/2027
3 Trường Cao đẳng

Sư phạm Hòa Bình

3 Giáo dục Mầm non VNU-CEA 3/2022 Đạt 81,4% 25/8/2022 25/8/2027

 

  1. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

 

STT Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo Tổ chức đánh giá Thời điểm đánh giá ngoài Kết quả đánh giá/công nhận Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp Giá trị đến
1. Trường Đại học

Công nghệ –
ĐH Quốc gia Hà Nội

1. Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) AUN-QA 2009 Đạt 09/01/2010 08/01/2015
2. Điện tử viễn thông AUN-QA

 

2013 Đạt 10/5/2013 09/5/2018
3. Khoa học máy tính AUN-QA 2014 Đạt 29/01/2015 28/01/2020
2. Trường Đại học

Kinh tế –
ĐH Quốc gia Hà Nội

4. Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) AUN-QA 2010 Đạt 08/01/2011 07/01/2016
5. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2014 Đạt 29/01/2015 28/01/2020
3. Trường Đại học

Khoa học

tự nhiên- ĐH

Quốc gia Hà Nội

6. Hóa học AUN-QA 2012 Đạt 05/6/2012 04/6/2017
7. Toán học AUN-QA 2013 Đạt 25/6/2013 24/6/2018
8. Sinh học AUN-QA 2013 Đạt 25/6/2013 24/6/2018
9. Vật lí AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2020
10. Địa chất học AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2020
11. Khoa học môi trường AUN-QA 2015 Đạt 18/10/2015 17/10/2020
12. Địa lý Tự nhiên AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
13. Khí tượng AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
14. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
15. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
16. Máy tính và Khoa học Thông tin AUN-QA 2019 Đạt 05/9/2020 04/9/2025
4. Trường Đại học

Ngoại ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội

17. Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) AUN-QA 2012 Đạt 05/6/2012 04/6/2016
18. Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) AUN-QA 2013 Đạt 19/01/2014 18/01/2019
19. Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ) AUN-QA 9/2016 Đạt 05/11/2016 04/11/2021
20. Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) AUN-QA 2018 Đạt 20/01/2019

 

19/01/2024

 

21. Ngôn ngữ Đức AUN-QA 2019 Đạt 12/01/2020 11/01/2025
5. Trường Đại học

KH XH&NV – ĐH Quốc gia Hà Nội

22. Ngôn ngữ học AUN-QA 2013 Đạt 19/02/2014 18/02/2019
23. Đông phương học AUN-QA 2015 Đạt 19/6/2016 18/6/2021
24. Triết học AUN-QA 2016 Đạt 14/3/2017 13/3/2022
25. Văn học AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
26. Xã hội học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
27. Tâm lý học AUN-QA 2018 Đạt 08/12/2018 07/12/2023
28. Lịch sử AUN-QA 2019 Đạt 09/6/2020 08/6/2025
6. Khoa Luật –

ĐH Quốc gia Hà Nội

29. Luật học AUN-QA 2016 Đạt 07/11/2015 06/11/2020
30. Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ) AUN-QA 2017 Đạt 23/12/2017 22/12/2022
31. Luật Kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 02/3/2020 01/3/2025
7. Trường Đại học

KH XH&NV – ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

32. Việt Nam học AUN-QA 2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016
33. Ngữ văn Anh AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
34. Quan hệ Quốc tế AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
35. Báo chí AUN-QA 2016 Đạt 10/5/2016 09/5/2020
36. Văn học AUN-QA 2016 Đạt 14/12/2016 13/12/2021
37. Công tác xã hội AUN-QA 2017 Đạt 05/11/2017 04/11/2022
38. Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
39. Giáo dục học AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
40. Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
41. Cử nhân ngành Lịch sử AUN-QA 2020 Đạt 04/01/2021 03/01/2026
42. Cử nhân ngành Trung Quốc AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
43. Cử nhân ngành Nhật Bản học AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
8. Trường Đại học

Quốc tế –
ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

44. Khoa học máy tính AUN-QA 2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014
2017 Đạt 05/11/2017 04/11/2022
45. Công nghệ sinh học AUN-QA 2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016
2017 Đạt 05/01/2017 04/11/2022
46. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2012 Đạt 14/01/2013 13/01/2017
2017 Đạt 05/01/2017 04/01/2022
47. Điện tử viễn thông AUN-QA 2013 Đạt 03/5/2013 02/5/2017
48. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA 2015 Đạt 10/5/2016 09/5/2019
49. Kỹ thuật Y sinh AUN-QA 2015 Đạt 10/5/2016 09/5/2019
ABET 2019 Đạt 30/9/2019 30/9/2025
50. Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2016 Đạt 16/02/2017 15/02/2022
51. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
52. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
53. Tài chính – ngân hàng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 11/11/2023
54. Kỹ thuật Xây dựng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 11/11/2023
55. Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông ABET 2019 Đạt 30/9/2019 30/9/2025
56. Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
57. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng AUN-QA 2021 Đạt 10/10/2021 09/10/2026
9. Trường Đại học

Khoa học Tự nhiên – ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

58. Công nghệ thông tin AUN-QA 2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014
59. Hóa học AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
60. Sinh học AUN-QA 2017 Đạt 30/11/2017 04/10/2022
61. Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ) AUN-QA 2018 Đạt  12/11/2018 11/11/2023
62. Công nghệ Sinh học AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
63. Khoa học vật liệu AUN-QA 2020 Đạt 04/01/2021 03/01/2026
64. Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến) AUN-QA 2021 Đạt 10/10/2021 09/10/2026
10. Trường Đại học

Bách khoa – ĐH

Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

 

 

65. Điện tử – Viễn thông AUN-QA 2009 Đạt 12/01/2010 11/01/2014
2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
66. Cơ Điện tử CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
67. Kỹ thuật Hàng không CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
68. Vật liệu tiên tiến CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
69. Polime – Composite CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
70. Viễn thông CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
71. Hệ thống Năng lượng CTI 2014 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
72. Xây dựng dân dụng và năng lượng CTI 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
73. Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo) AUN-QA 2011 Đạt 08/01/2012 07/01/2016
74. Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao) AQAS 2021 Đạt 21/02/2022 30/9/2028
75. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
76. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
77. Kỹ thuật xây dựng công trình biển AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
78. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
79. Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
80. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2017 Đạt 30/12/2017 29/12/2022
81. Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
2017 Đạt 05/10/2017 04/10/2022
82. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2013 Đạt 26/10/2013 25/10/2017
83. Khoa học máy tính ABET 2013 Đạt 2014 2019
2020 Đạt 2020 30/9/2026
84. Kỹ thuật máy tính ABET 2013 Đạt 2014 2019
85. Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao) ABET 2020 Đạt 2020 30/9/2026
86. Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao) ABET 2020 Đạt 2020 30/9/2026
87. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa AUN-QA 2014 Đạt 10/11/2014 09/11/2018
2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
88. Quản lý công nghiệp AUN-QA 2014 Đạt 10/11/2014 09/11/2018
89. Kỹ thuật Điện – Điện tử (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2019
90. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2019
AQAS 2021 Đạt 21/02/2022 30/9/2028
91. Cơ kỹ thuật AUN-QA 2015 Đạt 23/10/2015 22/10/2020
92. Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2020
93. Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2021
94. Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 9/2016 Đạt 24/12/2016 23/12/2021
95. Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế – EMBA-MCI) FIBAA 2009 Đạt 24/9/2010 23/9/2015
2015 Đạt 27/11/2015 26/11/2022
AACSB 2021 Đạt 2021 2026
96. Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM) ACBSP 2010 Đạt 14/11/2010 2020
AMBA 2016 Đạt 2016 2018
IACBE 2010 Đạt 5/2010 2017
97. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA 2017 Đạt 05/10/2017 04/10/2022
98. Kỹ thuật nhiệt AUN-QA 2018 Đạt 25/01/2018 24/01/2023
99. Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ) AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
100. Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ) AUN-QA 2019 Đạt 12/10/2019 11/10/2024
101. Kỹ thuật ô tô AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
102. Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
103. Kỹ thuật dầu khí AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
104. Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2021 Đạt 04/12/2021 03/12/2026
105. Kỹ thuật cơ điện tử AQAS 2021 Đạt 21/02/2022 30/9/2028
106. Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao) AQAS 2021 Đạt 21/02/2022 30/9/2028
11. Trường Đại học

Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

107. Tài chính – ngân hàng AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
108. Kinh tế đối ngoại AUN-QA 2014 Đạt 11/12/2015 10/12/2019
109. Kinh tế học AUN-QA 2016 Đạt 10/5/2016 09/5/2020
110. Kế toán AUN-QA 2016 Đạt 07/4/2017 06/4/2021
111. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2018 Đạt 25/02/2018 24/02/2023
112. Luật dân sự AUN-QA 2018 Đạt 25/02/2018 24/02/2023
113. Kinh tế và Quản lý công AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
114. Hệ thống thông tin quản lý AUN-QA 2020 Đạt 04/01/2021 03/01/2026
115. Kiểm toán AUN-QA 2021 Đạt 10/10/2021 09/10/2026
12. Trường Đại học

Công nghệ Thông tin – ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

116. Hệ thống thông tin AUN-QA 2016 Đạt 16/02/2017 15/02/2021
117. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA 2018 Đạt 25/02/2018 24/02/2023
118. Khoa học Máy tính AUN-QA 2019 Đạt 10/02/2019 09/02/2024
119. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA 2020 Đạt 04/01/2021 03/01/2026
120. Kỹ thuật máy tính AUN-QA 2021 Đạt 10/10/2021 09/10/2026
13. Trường Đại học

Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

121. Tài chính – Ngân hàng AUN-QA 2013 Đạt 12/7/2013 11/7/2018
122. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2016 Đạt 16/7/2016 15/7/2022
123. Kế toán AUN-QA 2016 Đạt 16/7/2016 15/7/2021
124. Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
125. Kinh doanh (chương trình tiếng Anh) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
126. Kinh doanh (chương trình tiếng Anh – Thạc sĩ) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
127. Kinh tế phát triển (Việt Nam – Hà Lan chương trình tiếng Anh – Thạc sĩ) FIBAA 2017 Đạt 15/9/2017 14/9/2022
128. Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
129. Tài chính doanh nghiệp AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
130. Tài chính công AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
131. Kinh tế đầu tư AUN-QA 2019 Đạt 30/6/2019 29/6/2024
14. Trường Đại học

Bách khoa

– ĐH Đà Nẵng

132. Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
CTI ENAEE 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
133. Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV) CTI ENAEE 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
134. Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin – chuyên Kỹ thuật phần mềm CTI ENAEE 2014 Đạt 2014 19/02/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
135. Chương trình tiên tiên Điện tử -Viễn thông (ECE – Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2016 Đạt 14/11/2016 13/11/2021
136. Hệ thống nhúng (ESChương trình tiên tiến) AUN-QA 2016 Đạt 14/11/2016 13/11/2021
137. Công nghệ Thông tin AUN-QA 2018 Đạt 05/5/2018 04/5/2023
138. Kỹ thuật Điện – Điện tử AUN-QA 2018 Đạt 05/5/2018 04/5/2023
139. Kỹ thuật Dầu khí AUN-QA 2018 Đạt 05/5/2018 04/5/2023
140. Điện tử – Viễn thông AUN-QA 2018 Đạt 05/5/2018 04/5/2023
141. Kiến trúc AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
142. Kinh tế xây dựng AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
143. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông AUN-QA 2018 Đạt 11/11/2018 10/11/2023
144. Kỹ thuật cơ khí – Chuyên Cơ khí Động lực AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
145. Kỹ thuật Cơ điện tử AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
146. Kỹ thuật Công trình Xây dựng AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
147. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2020 Đạt 30/11/2020 29/11/2025
148. Điện tử – Viễn thông (ECE) – (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2022 Đạt 13/6/2022 12/6/2027
149. Hệ thống Nhúng và IoT (ES và IoT) (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2022 Đạt 13/6/2022 12/6/2027
150. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa AUN-QA 2022 Đạt 13/6/2022 12/6/2027
151. Quản lý công nghiệp AUN-QA 2022 Đạt 13/6/2022 12/6/2027
15.  

 

Trường Đại học

Bách khoa Hà Nội

 

152. Tin học công nghiệp CTI ENAEE 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2023
153. Hệ thống thông tin và truyền thông CTI ENAEE 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2023
154. Cơ khí hàng không CTI ENAEE 2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
3/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2023
155. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA 2013 Đạt 06/5/2013 05/5/2018
156. Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022
157. Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022
158. Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 7/2017 Đạt 06/8/2017 05/8/2022
159. Kỹ thuật cơ điện tử AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
160. Kỹ thuật điện tử truyền thông AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
161. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
162. Khoa học và kỹ thuật vật liệu AUN-QA 10/2017 Đạt 12/11/2017 11/11/2022
163. Kỹ thuật Điện AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
164. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
165. Kỹ thuật Cơ khí động lực AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
166. Kỹ thuật Sinh học AUN-QA 6/2019 Đạt 27/3/2020 26/3/2025
167. Kỹ thuật Hàng không AUN-QA 9/2021 Đạt 24/10/2021 23/10/2026
168. Kỹ thuật Cơ khí AUN-QA 9/2021 Đạt 24/10/2021 23/10/2026
169. Hóa học AUN-QA 9/2021 Đạt 24/10/2021 23/10/2026
170. Kỹ thuật thực phẩm AUN-QA 9/2021 Đạt 24/10/2021 23/10/2026
171. Kỹ thuật In AUN-QA 12/2021 Đạt 24/1/2022 23/1/2027
172. Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 12/2021 Đạt 24/1/2022 23/1/2027
173. Vật lý kỹ thuật AUN-QA 12/2021 Đạt 24/1/2022 23/1/2027
174. Kỹ thuật Dệt AUN-QA 12/2021 Đạt 24/1/2022 23/1/2027
175. CNTT Việt Nhật AUN-QA 5/2022 Đạt 27/6/2022 26/6/2027
176. Kỹ thuật Nhiệt AUN-QA 5/2022 Đạt 27/6/2022 26/6/2027
177. Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế AUN-QA 5/2022 Đạt 27/6/2022 26/6/2027
178. Toán – Tin AUN-QA 5/2022 Đạt 27/6/2022 26/6/2027
16. Trường Đại học

Xây dựng Hà Nội

179. Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
CTI

ENAEE

2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
180. Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) CTI 2004 Đạt 02/3/2004 01/3/2010
CTI

ENAEE

2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
181. Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt – Pháp) CTI 2004 Đạt 02/3/2004 2009-2010
CTI

ENAEE

2010 Đạt 01/9/2010 31/8/2016
2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022
Trường Đại học

Cần Thơ

182. Kinh tế nông nghiệp AUN-QA 2013 Đạt 15/7/2013 14/7/2018
183. Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2014 Đạt 15/11/2014 14/11/2019
184. Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2014 Đạt 15/11/2014 14/11/2019
185. Kinh doanh Quốc tế AUN-QA 2018 Đạt 27/8/2018 26/8/2023
186. Công nghệ Thông tin AUN-QA 2018 Đạt 27/8/2018 26/8/2023
187. Kỹ thuật Phần mềm AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026
188. Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026
189. Kỹ thuật Cơ Điện tử AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026
190. Sư phạm Toán AUN-QA 2021 Đạt 25/4/2021 24/4/2026
191. Quản lý Đất đai AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
192. Hóa học AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
193. Khoa học Cây trồng AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
194. Công nghệ Thực phẩm AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
17. Trường Đại học

FPT

195. Quản trị kinh doanh ACBSP 2019 Đạt 21/11/2019 20/11/2029
18.  

 

 

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

TP. Hồ Chí Minh

196. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
197. Công nghệ kỹ thuật Cơ – Điện tử AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
198. Công nghệ kỹ thuật Ô tô AUN-QA 3/2016 Đạt 17/4/2016 16/4/2020
199. Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng AUN-QA 12/2016 Đạt 04/4/2017 03/4/2022
200. Công nghệ kỹ thuật Điện tử – truyền thông AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
201. Công nghệ Chế tạo máy AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
202. Công nghệ kỹ thuật Nhiệt AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
203. Công nghệ kỹ thuật Môi trường AUN-QA 11/2017 Đạt 09/12/2017 08/12/2022
204. Công nghệ kỹ thuật Cơ khí AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
205. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
206. Quản lý công nghiệp AUN-QA 12/2018 Đạt 12/01/2019 11/01/2024
207. Công nghệ May AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
208. Công nghệ Thông tin AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
209. Công nghệ kỹ thuật in AUN-QA 11/2019 Đạt 14/12/2019 13/12/2024
19. Trường Đại học

Y tế Công cộng

210. Y tế công cộng (Thạc sỹ) AUN-QA 2016 Đạt 22/3/2016 21/3/2021
211. Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ) AUN-QA 2016 Đạt 24/01/2017 23/01/2022
212. Y tế công cộng AUN-QA 2017 Đạt 23/02/2018 22/02/2023
20. Trường Đại học

Hoa Sen

213. Marketing ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 19/11/2025
214. Quản trị kinh doanh ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 19/11/2025
215. Quản trị nhân lực ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 19/11/2025
216. Kế toán ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 19/11/2025
217. Tài chính – Ngân hàng ACBSP 2015 Đạt 19/11/2015 19/11/2025
218. Quản trị khách sạn AUN-QA 2019 Đạt 04/5/2019 03/5/2024
219. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 04/5/2019 03/5/2024
220. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ

ăn uống

AUN-QA 2021 Đạt 18/7/2021 17/7/2026
221. Công nghệ thông tin AUN-QA 2021 Đạt 18/7/2021 17/7/2026
222. Thiết kế nội thất AUN-QA 2021 Đạt 18/7/2021 17/7/2026
21. Trường Đại học

Thủy lợi

223. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA 2017 Đạt 16/02/2018 15/02/2023
224. Kỹ thuật tài nguyên nước AUN-QA 2017 Đạt 16/02/2018 15/02/2023
22. Trường Đại học

Khoa học và Công nghệ Hà Nội

225. Khoa học và công nghệ HCERES 2016 Đạt 20/3/2017 20/3/2022
23. Trường Đại học

Công nghiệp

Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

226. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
227. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
228. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
229. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường AUN-QA 2018 Đạt 08/7/2018 07/7/2023
230. Kế toán AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
231. Công nghệ kỹ thuật Ô tô AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
232. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
233. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 08/9/2019 07/9/2024
234. Thương mại điện tử AUN-QA 2021 Đạt 22/11/2021 21/11/2026
235. Công nghệ may AUN-QA 2021 Đạt 22/11/2021 21/11/2026
236. Công nghệ kĩ thuật nhiệt AUN-QA 2021 Đạt 22/11/2021 21/11/2026
237. Công nghệ kĩ thuật máy tính AUN-QA 2021 Đạt 22/11/2021 21/11/2026
24. Trường Đại học

Nông Lâm

TP. Hồ Chí Minh

238. Thú y AUN-QA 2017 Đạt 07/01/2018 06/01/2023
239. Công nghệ Thực phẩm AUN-QA 2017 Đạt 07/01/2018 06/01/2023
25. Trường Đại học

Ngoại thương

240. Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
241. Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
242. Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
243. Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao) AUN-QA 2019 Đạt 18/02/2019 17/02/2024
244. Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2021 Đạt 16/8/2021 15/8/2026
245. Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) AUN-QA 2021 Đạt 16/8/2021 15/8/2026
246. Tài chính – ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ) AUN-QA 2021 Đạt 16/8/2021 15/8/2026
26. Trường Đại học

Duy Tân

247. Kỹ thuật Mạng ABET 2018 Đạt 8/2019 30/9/2025
248. Hệ thống Thông tin Quản lý ABET 2018 Đạt 8/2019 30/9/2025
249. Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử ABET 2019 Đạt 8/2020 30/9/2026
27 Trường Đại học

Kinh tế –

ĐH Đà Nẵng

250. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024
251. Kế toán AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024
252. Kiểm toán AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
253. Kinh doanh quốc tế AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
254. Marketing AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
28 Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng 255. Quốc tế học AUN-QA 2019 Đạt 20/3/2019 19/3/2024
256. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 10/11/2019 09/11/2024
29 Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng 257. Sư phạm Vật lý AUN-QA 2018 Đạt 20/12/2019 19/12/2024
30 Trường ĐH

Tôn Đức Thắng

258. Kỹ thuật điện tử – Viễn thông AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
259. Khoa học môi trường AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
260. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
261. Tài chính – ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 20/7/2019 19/7/2024
262. Công nghệ sinh học AUN-QA 2021 Đạt 29/01/2021 28/01/2026
263. Kế toán AUN-QA 2021 Đạt 29/01/2021 28/01/2026
264. Tiếng Anh AUN-QA 2021 Đạt 29/01/2021 28/01/2026
265. Toán Ứng dụng AUN-QA 2021 Đạt 29/01/2021 28/01/2026
266. Quan hệ lao động FIBAA 2021 Đạt 25/11/2021 24/11/2026
267. Quy hoạch vùng và đô thị FIBAA 2021 Đạt 25/11/2021 24/11/2026
268. Xã hội học FIBAA 2021 Đạt 25/11/2021 24/11/2026
269. Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch FIBAA 2021 Đạt 25/11/2021 24/11/2026
270. Kiến trúc AUN-QA 2021 Đạt 01/11/2021 31/10/2026
271. Thiết kế đồ họa AUN-QA 2021 Đạt 01/11/2021 31/10/2026
272. Bảo hộ lao động AUN-QA 2021 Đạt 01/11/2021 31/10/2026
31 Trường Đại học

Trà Vinh

273. Quản trị kinh doanh FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 21/11/2024
274. Kinh tế FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 21/11/2024
275. Tài chính – ngân hàng FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 21/11/2024
276. Kế toán FIBAA 2019 Đạt 22/11/2019 21/11/2024
277. Thủy sản AUN-QA 2019 Đạt 30/11/2019 29/11/2024
278. Thú y AUN-QA 2019 Đạt 30/11/2019 29/11/2024
279. Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 23/3/2022 22/3/2027
280. Quản lý kinh tế (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 23/3/2022 22/3/2027
281. Luật FIBAA 2021 Đạt 23/3/2022 22/3/2027
282. Nông nghiệp AUN-QA 2021 Đạt 30/8/2021 29/8/2026
283. Ngôn ngữ Khmer AUN-QA 2021 Đạt 30/8/2021 29/8/2026
284. Điều dưỡng AUN-QA 2021 Đạt 30/8/2021 29/8/2026
32. Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

285. Quản trị kinh doanh IACBE 2019 Đạt 30/3/2020 30/4/2027
33. Trường Đại học

Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

286. Tài chính AUN-QA 2019 Đạt 25/5/2019 24/5/2024
287. Ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 25/5/2019 24/5/2024
34. Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

288. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024
289. Tài chính – ngân hàng AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024
290. Công nghệ thông tin AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024
291. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2019 Đạt 13/10/2019 12/10/2024
292. Kế toán AUN-QA 2022 Đạt 21/02/2022 20/02/2027
293. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2022 Đạt 21/02/2022 20/02/2027
294. Công nghệ sinh học AUN-QA 2022 Đạt 21/02/2022 20/02/2027
295. Công nghệ kỹ thuật ô tô AUN-QA 2022 Đạt 21/02/2022 20/02/2027
35 Trường Đại học

Thủ Dầu Một

296. Kỹ thuật điện AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025
297. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025
298. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025
299. Hóa học AUN-QA 2019 Đạt 19/01/2020 18/01/2025
300. Khoa học Môi trường AUN-QA 2022 Đạt 24/7/2022 23/7/2027
301. Tài chính – Ngân hàng AUN-QA 2022 Đạt 24/7/2022 23/7/2027
302. Hệ thống thông tin AUN-QA 2022 Đạt 24/7/2022 23/7/2027
303. Kế toán AUN-QA 2022 Đạt 24/7/2022 23/7/2027
36 Trường Đại học

Việt Đức

304. Kỹ thuật Điện và Máy tính ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
305. Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
306. Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến ASIIN 2019 Đạt 13/01/2020 30/9/2025
37 Trường Đại học

Y Dược

TP. Hồ Chí Minh

307. Y khoa AUN-QA 2021 Đạt 28/7/2021 27/7/2026
308. Dược học AUN-QA 2021 Đạt 28/7/2021 27/7/2026
38 Học viện Nông nghiệp Việt Nam 309.

Khoa học cây trồng tiên tiến

AUN-QA 2018 Đạt 23/4/2018 22/4/2023
310. Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến AUN-QA 2018 Đạt 23/4/2018 22/4/2023
39 Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

311. Kinh tế (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026
312. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026
313. Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026
314. Tài chính – Ngân hàng (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 28/5/2021 27/5/2026
315. Kế toán (Thạc sĩ) FIBAA 2021 Đạt 23/03/2022 22/03/2027
316. Kiểm toán FIBAA 2021 Đạt 23/03/2022 22/03/2027
317. Kinh tế FIBAA 2021 Đạt 23/03/2022 22/03/2027
318. Quản trị kinh doanh FIBAA 2021 Đạt 23/03/2022 22/03/2027
319. Kế toán AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
320. Khoa học máy tính AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
321. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
322. Tài chính – Ngân hàng AUN-QA 2021 Đạt 17/01/2022 16/01/2027
40 Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng 323. Tài chính doanh nghiệp AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
324. Ngân hàng AUN-QA

 

2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
325. Quản trị khách sạn AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
41 Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng 326. Sư phạm tiếng Anh AUN-QA 2021 Đạt 27/9/2021 26/9/2026
42 Trường Đại học

Văn Lang

327. Công nghệ kỹ thuật môi trường AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027
328. Thiết kế đồ họa AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027
329. Quản trị khách sạn AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027
330. Kế toán AUN-QA 2022 Đạt 14/02/2022 13/02/2027
43 Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM 331. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2019 Đạt 28/12/2019 27/12/2024
332. Công nghệ kỹ thuật hóa học AUN-QA 2019 Đạt 28/12/2019 27/12/2024
44 Trường Đại học Vinh 333. Công nghệ Thông tin AUN-QA 2021 Đạt 23/5/2021 22/5/2026
334. Sư phạm Toán học AUN-QA 2021 Đạt 23/5/2021 22/5/2026
45 Trường Đại học

Sư phạm TP. Hồ Chí Minh

335. Sư phạm Hóa học AUN-QA 2021 Đạt 21/6/2021 20/6/2026
336. Sư phạm Vật lý AUN-QA 2021 Đạt 21/6/2021 20/6/2026
337. Giáo dục Tiểu học AUN-QA 2021 Đạt 21/6/2021 20/6/2026
338. Tâm lý học AUN-QA 2021 Đạt 21/6/2021 20/6/2026
339. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2022 Đạt 22/5/2022 21/5/2027
340. Ngôn ngữ Trung Quốc AUN-QA 2022 Đạt 22/5/2022 21/5/2027
341. Công nghệ thông tin AUN-QA 2022 Đạt 22/5/2022 21/5/2027
342.  Ngôn ngữ Pháp AUN-QA 2022 Đạt 22/5/2022 21/5/2027
47 Trường Đại học

Lạc Hồng

343. Công nghệ thông tin AUN-QA 2019 Đạt 01/6/2019 31/5/2024
344. Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử AUN-QA 2019 Đạt 01/6/2019 31/5/2024
345. Quản trị kinh doanh AUN-QA 2021 Đạt 25/6/2021 24/6/2026
346. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2021 Đạt 25/6/2021 24/6/2026
347. Kế toán kiểm toán AUN-QA 2021 Đạt 25/6/2021 24/6/2026
348. Dược AUN-QA 2021 Đạt 25/6/2021 24/6/2026
48 Trường Đại học

Y dược – Đại học

Thái Nguyên

349. Bác sỹ Y khoa AUN-QA 2021 Đạt 05/4/2021 04/4/2026
350. Điều dưỡng AUN-QA 2021 Đạt 05/4/2021 04/4/2026
49 Trường Đại học

Sư phạm – Đại học

Thái Nguyên

351. Sư phạm Toán AUN-QA 2021 Đạt 05/4/2021 04/4/2026
352. Sư phạm Hóa AUN-QA 2021 Đạt 05/4/2021 04/4/2026
50 Trường Đại học

Nông lâm – Đại học

Thái Nguyên

353. Kĩ sư Chăn nuôi Thú y AUN-QA 2021 Đạt 17/10/2021 16/10/2026
354. Bác sĩ Thú y AUN-QA 2021 Đạt 17/10/2021 16/10/2026
355. Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm AUN-QA 2021 Đạt 17/10/2021 16/10/2026
356. Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng AUN-QA 2022 Đạt 08/5/2022 07/5/2027
357. Kĩ sư Quản lý Đất đai AUN-QA 2022 Đạt 08/5/2022 07/5/2027
358. Kĩ sư Quản lý Cây trồng AUN-QA 2022 Đạt 08/5/2022 07/5/2027
51  

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

359. Ngôn ngữ Anh AUN-QA 2021 Đạt 08/11/2021 07/11/2026
360. Kỹ thuật môi trường AUN-QA 2021 Đạt 08/11/2021 07/11/2026
361. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2021 Đạt 08/11/2021 07/11/2026
362. Kỹ thuật cơ điện tử AUN-QA 2021 Đạt 08/11/2021 07/11/2026
52 Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên 363. Kinh doanh AUN-QA 2022 Đạt 08/5/2022 07/5/2027
53 Trường Đại học

An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

364. Công nghệ thực phẩm AUN-QA 2021 Đạt 10/01/2022 09/01/2027
365. Công nghệ thông tin AUN-QA 2021 Đạt 10/01/2022 09/01/2027
366. Sư phạm Ngữ văn AUN-QA 2021 Đạt 10/01/2022 09/01/2027
367. Sư phạm tiếng Anh AUN-QA 2021 Đạt 10/01/2022 09/01/2027
54 Trường Đại học

Giao thông Vận tải

TP. Hồ Chí Minh

368. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông AUN-QA      2022           Đạt     25/4/2022        25/4/2027

 

 

(Danh sách có 937 chương trình, bao gồm: 569 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước;

                                                                        368 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài).

Ghi chú:

 

Stt Chữ viết tắt Tên tổ chức
1. VNU-CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội
2. VNU-HCM CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
3. CEA-UD Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng
4. CEA-AVU&C Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam
5. VU-CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh
6. CEA-THANGLONG Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long
7. AUN-QA ASEAN University Network – Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)
8. CTI Commission des Titres d’Ingénieur (Uỷ ban Văn bằng Pháp)
9. ABET Accreditation Board for Engineering and Technology (Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ)
10. ACBSP Accreditation Council for Business Schools and Programs (Hội đồng Kiểm định các trường và chương trình đào tạo về kinh doanh, Hoa Kỳ)
11. FIBAA Foundation for International Business Administration Accreditation (Quỹ Kiểm định các chương trình Quản trị kinh doanh quốc tế)
12. AMBA Association of MBAs (Hiệp hội MBA)
13. IACBE International Accreditation Council for Business Education (Hội đồng kiểm định quốc tế các trường đại học đào tạo Kinh doanh)
14.  ENAEE European Network for Accreditation of Engineering Education (Mạng lưới kiểm định đào tạo kỹ thuật của châu Âu)
15. HCERES  Hội đồng cấp cao về đánh giá nghiên cứu và giáo dục đại học Pháp
16. ASIIN Tổ chức kiềm định các chương trình đào tạo khối kỹ thuật, công nghệ thông tin, khoa học tự nhiên và toán học.
081.6666.119